Tỷ giá chuyển đổi từ 100 Peso Argentina sang Đô la Mỹ
Cho thanh toán thương mại toàn cầu, hãy sử dụng XTransfer
Thanh toán tới Trung Quốc & nhận thanh toán toàn cầu
Miễn phí mở tài khoản doanh nghiệp
Thanh toán tức thì 24/7
Đổi USD/RMB, không giới hạn, không bị chặn
ARS sang USD
1 ARS = 0.000696136 USD
Tỷ giá hối đoái vào 12:31
Giải Quyết Khó Khăn Thanh Toán Xuyên Biên Giới, Bắt Đầu Với Một Thực Thể Tuân Thủ!
ARS so với USD Phân tích dự đoán bằng AI
XTransfer là nền tảng tài chính ngoại thương B2B đầu tiên của Trung Quốc, cung cấp các giải pháp thu tiền quốc tế an toàn, tiện lợi và chi phí thấp cho các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ, với 0 phí mở tài khoản và 0 phí xử lý. Người dùng mới đăng ký để nhận giới hạn thanh toán ngoại hối miễn phí lên đến 200.000 RMB. Thị trường ARS so với USD hiện tại ít biến động hơn và trọng tâm là chính sách kinh tế của Argentina và động lực thị trường toàn cầu. Dự đoán AI có thể giúp người dùng nắm bắt xu hướng.
Kể từ ngày 08 tháng 12 năm 2025
| Dự đoán phạm vi thời gian: | 1-2 tuần tới |
| Mức kháng cự tiềm năng: | 0.000705 |
| Dự báo xu hướng: | Nó có thể duy trì xu hướng biến động trong 1-2 tuần tới |
| Phân tích các yếu tố ảnh hưởng: | Chính sách kinh tế của Argentina, chính sách của Fed |
| Đánh giá kỹ thuật: | Tỷ giá hối đoái dao động gần mức quan trọng, thiếu định hướng rõ ràng |
| Tâm lý thị trường: | Lạc quan thận trọng |
| Đề xuất hoạt động: | Hãy chờ xem và bố trí các giao dịch ngắn hạn một cách thích hợp |
| Chỉ số niềm tin AI: | Trung bình |
| Mức hỗ trợ tiềm năng: | 0.000685 |
| Biến động gần đây: | Thấp |
Phân tích AI chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng đánh giá theo thực tế.
Được tích hợp bởi AI, chỉ để tham khảoXu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 USD sang CNY
1 USD = -- CNY
Tỷ giá hối đoái vào 21:42
Bảng Quy Đổi Tỷ Giá Peso Argentina
ARS - Peso Argentina
Đồng Peso Argentina đã được sử dụng kể từ cuộc cải cách tiền tệ năm 1992. Ngân hàng trung ương Argentina cam kết kiểm soát lạm phát cao và điều chỉnh cơ chế tỷ giá hối đoái theo thời gian.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, một số mệnh giá được áp dụng công nghệ chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi được quản lý, tỷ giá bị ảnh hưởng nhiều bởi sự điều chỉnh của chính phủ.
- Tên tiền tệ:Peso Argentina
- Đồng tiền dự trữ:Không, peso Argentina thường không được coi là tiền tệ dự trữ quốc tế.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc AR$
- Mã ISO:ARS
- Kích thước tiền giấy:Kích thước khác nhau, kích thước của tờ tiền lớn nhất khoảng 154mm × 70mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso
- Mệnh giá tiền giấy:2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 ARS
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Argentina.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, vì lạm phát cao và tính biến động lớn.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 25, 50 xu, tiền xu 1, 2 pesos dần dần giảm lưu thông.
- Thanh toán xuyên biên giới:Do sự kiểm soát ngoại tệ và tình hình kinh tế bất ổn, đồng peso Argentina bị hạn chế sử dụng trong thanh toán quốc tế. Phần lớn các giao dịch xuyên biên giới được thực hiện bằng đô la Mỹ, trong khi một số thương mại giữa các nước láng giềng có thể thanh toán bằng peso, nhưng quy mô vẫn hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 peso = 100 centavos
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken là chủ yếu, một số tiền xu nhỏ được làm bằng thép mạ niken.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Argentina (Banco Central de la República Argentina)
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
Lợi Thế Của Chúng Tôi

Chuyển đổi tiền tệ trực tuyến 24/7 theo thời gian thực
Dù là ngày lễ, cuối tuần hay đêm khuya — bất cứ khi nào bạn muốn, hãy đổi Peso Argentina sang Đô la Mỹ ngay lập tức!

Luôn sẵn sàng tiếp cận tỷ giá tốt nhất
Tận hưởng việc trao đổi an toàn và tuân thủ với tỷ lệ cạnh tranh không mất phí đổi tiền

Lệnh giới hạn ngoại hối
Đặt lệnh giới hạn để tự động quy đổi theo tỷ giá Peso Argentina sang Đô la Mỹ mà bạn ưu tiên

Đăng Ký Công Ty Tại Hồng Kông/Đại Lục Trung Quốc
XTransfer kết nối bạn với các dịch vụ thư ký có giấy phép để đăng ký công ty và kích hoạt khả năng nhận thanh toán toàn cầu một cách nhanh chóng và từ xa.

