Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Franc hòa bình?
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với XPF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và XPF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 102.545 XPF
Tỷ giá hối đoái vào 02:32
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Franc hòa bình?
1 USD = -- XPF
Tỷ giá hối đoái vào 02:32
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Franc hòa bình?
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang XPF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang XPF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của XPF sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang XPF - 7 ngày qua
XPF sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
XPF - Đồng CFP Franc
Franc Thái Bình Dương được Polynesia thuộc Pháp, New Caledonia và Wallis & Futuro sử dụng và đã lưu hành kể từ khi thành lập hệ thống franc CFP. XPF được neo vào đồng euro, đảm bảo sự ổn định của tiền tệ và là chìa khóa cho hoạt động kinh tế của các vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp này, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và đánh bắt cá.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có công nghệ chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (gắn với euro)
- Tên tiền tệ:Thái Bình Dương Franc
- Đồng tiền dự trữ:Không, euro là đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:CFP
- Mã ISO:XPF
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 140mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Franc
- Mệnh giá tiền giấy:500, 1000, 5000, 10000, 20000 franc
- Quốc gia sử dụng:Polynésie française, Nouvelle-Calédonie, Wallis et Futuna
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tiền tệ khu vực
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 franc
- Thanh toán xuyên biên giới:Tỷ giá hối đoái XPF gắn với euro, thanh toán thương mại quốc tế chủ yếu thông qua euro và mạng lưới SWIFT, thanh toán xuyên biên giới khá thuận tiện.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Hợp tác Tài chính Thái Bình Dương (Institut d'émission d'Outre-Mer, IEDOM)


