Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Shilling Uganda
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với UGX. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và UGX từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 3546 UGX
Tỷ giá hối đoái vào 19:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Shilling Uganda
1 USD = -- UGX
Tỷ giá hối đoái vào 19:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Shilling Uganda
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang UGX, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang UGX trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của UGX sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang UGX - 7 ngày qua
UGX sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
UGX - Shilling Uganda
Shilling Uganda đã được phát hành từ năm 1966, thay thế cho Đơn vị tiền tệ Đông Phi. UGX là cốt lõi của nền kinh tế Uganda, hỗ trợ phát triển nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ. Đồng tiền này đã trải qua một số điều chỉnh lạm phát và hiện cam kết duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia và hợp tác thương mại khu vực.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có công nghệ chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:USh
- Mã ISO:UGX
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 10000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 shilling
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Uganda
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tiền tệ khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:Không có tiền xu lưu thông
- Thanh toán xuyên biên giới:Shilling hỗ trợ thanh toán xuyên biên giới SWIFT, nhưng phần lớn các giao dịch quốc tế sử dụng đô la Mỹ và euro.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ, tiền tệ phụ đã bị bãi bỏ.
- Thành phần kim loại:Không có tiền xu lưu thông
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Uganda (Bank of Uganda)




