Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với TWD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và TWD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 31.319 TWD
Tỷ giá hối đoái vào 03:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới
1 USD = -- TWD
Tỷ giá hối đoái vào 03:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang TWD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang TWD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của TWD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang TWD - 7 ngày qua
TWD sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
TWD - Đô la Đài Loan mới
Đồng đô la Đài Loan mới được phát hành vào năm 1949 và trở thành tiền tệ hợp pháp tại Đài Loan. TWD hỗ trợ ngành công nghiệp địa phương và nền kinh tế hướng đến xuất khẩu và có ảnh hưởng trong khu vực.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có thiết kế chống giả đa lớp.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
- Tên tiền tệ:Đài tệ mới
- Đồng tiền dự trữ:Không, đồng tiền dự trữ chính là đô la Mỹ.
- Ký hiệu tiền tệ:NT$
- Mã ISO:TWD
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 đô la Đài Loan khoảng 160mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Đài tệ mới
- Mệnh giá tiền giấy:100, 200, 500, 1000, 2000 Đài tệ
- Quốc gia sử dụng:Đài Loan
- Tiền tệ trú ẩn:Ngoại tệ không phải tiền tệ trú ẩn, tiền tệ khu vực
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20, 50 đô la Đài Loan
- Thanh toán xuyên biên giới:Đồng New Taiwan hỗ trợ thanh toán quốc tế thông qua mạng SWIFT, khu vực Đài Loan có mối quan hệ thanh toán tốt với thị trường tài chính toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Đài tệ = 10 hào = 100 phân
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng trung ương (Đài Loan)

