Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Somoni, Tajikistan
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với TJS. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và TJS từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 9.27825 TJS
Tỷ giá hối đoái vào 16:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Somoni, Tajikistan
1 USD = -- TJS
Tỷ giá hối đoái vào 16:31
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Somoni, Tajikistan
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang TJS, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang TJS trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của TJS sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang TJS - 7 ngày qua
TJS
TJS
TJS
TJS
TJS
TJS
TJSTJS sang USD - 7 ngày qua
TJS
TJS
TJS
TJS
TJS
TJS
TJS
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
TJS - Somoni Tajikistan
Somoni được phát hành vào năm 2000 và là đơn vị tiền tệ chính thức của Tajikistan sau khi giành được độc lập. Đồng tiền này đã chứng kiến sự phục hồi và phát triển kinh tế của đất nước.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có thiết kế chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
- Tên tiền tệ:Tajikistan Somoni
- Đồng tiền dự trữ:Không, đồng tiền dự trữ chính là đô la Mỹ và euro.
- Ký hiệu tiền tệ:TJS
- Mã ISO:TJS
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 somoni khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Somoni
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 Somoni
- Quốc gia sử dụng:Tajikistan
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tiền tệ khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 3, 5, 10, 20 dirham
- Thanh toán xuyên biên giới:Somoni hỗ trợ chuyển tiền quốc tế thông qua mạng SWIFT, giao dịch xuyên biên giới có khối lượng nhỏ, chủ yếu dựa vào đô la Mỹ và euro để hoàn thành phần lớn các giao dịch quốc tế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Somoni = 100 Diram
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Nhà nước Tajikistan

