Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Zloty của Ba Lan
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với PLN. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và PLN từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 3.636 PLN
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Zloty của Ba Lan
1 USD = -- PLN
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Zloty của Ba Lan
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang PLN, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang PLN trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của PLN sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang PLN - 7 ngày qua
PLN sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
PLN - Zloty Ba Lan
Zloty đã được phát hành từ năm 1924 và đã trải qua một số cuộc cải cách tiền tệ. PLN là biểu tượng của quá trình hiện đại hóa kinh tế của Ba Lan, hỗ trợ sản xuất và thương mại xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập EU.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, được trang bị nhiều công nghệ chống giả tiên tiến.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Zloty Ba Lan
- Đồng tiền dự trữ:Không, euro và đô la Mỹ là những đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:zł
- Mã ISO:PLN
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 zloty khoảng 144mm × 66mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Zloty
- Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 50, 100, 200 zloty
- Quốc gia sử dụng:Ba Lan
- Tiền tệ trú ẩn:Không, đồng zloty của Ba Lan có độ ổn định cao hơn, bị ảnh hưởng lớn bởi nền kinh tế EU.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5 Zloty, 1, 2, 5, 10, 20, 50 Grosz
- Thanh toán xuyên biên giới:Tiền tệ Zloty của Ba Lan có thể được chuyển khoản quốc tế qua mạng SWIFT, tham gia rộng rãi vào việc thanh toán thương mại trong Liên minh Châu Âu và quốc tế, với tính tiện lợi cao trong các giao dịch xuyên biên giới.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Zloty = 100 Grosz
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng quốc gia Ba Lan (Narodowy Bank Polski)




