Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang đô la New Zealand
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với NZD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và NZD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 1.73566 NZD
Tỷ giá hối đoái vào 00:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang đô la New Zealand
1 USD = -- NZD
Tỷ giá hối đoái vào 00:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang đô la New Zealand
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang NZD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang NZD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của NZD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang NZD - 7 ngày qua
NZD sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
NZD - Đô la New Zealand
Đồng đô la New Zealand được giới thiệu vào năm 1967 để thay thế đồng bảng New Zealand. NZD là một loại tiền tệ quan trọng ở khu vực Thái Bình Dương, hỗ trợ xuất khẩu nông sản và du lịch, phản ánh môi trường kinh tế ổn định của đất nước.
- Chất liệu tiền giấy:Chất liệu hoàn toàn bằng polymer, có khả năng chống giả rất cao.
- Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
- Tên tiền tệ:Đô la New Zealand
- Đồng tiền dự trữ:Vâng, đô la New Zealand được coi là một loại tiền tệ dự trữ nhỏ.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 NZ$
- Mã ISO:NZD
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 NZD là 155mm × 74mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Đô la New Zealand (NZD)
- Mệnh giá tiền giấy:5, 10, 20, 50, 100 đô la New Zealand
- Quốc gia sử dụng:New Zealand, Quên Đảo, Niue, Tokelau, Đảo Pitcairn
- Tiền tệ trú ẩn:Không, nhưng thường được các nhà đầu tư coi là đồng tiền có lợi suất cao, có tính chất chênh lệch nhất định.
- Mệnh giá đồng xu:10¢, 20¢, 50¢, $1, $2
- Thanh toán xuyên biên giới:Hỗ trợ chuyển tiền toàn cầu qua mạng SWIFT, NZD có mức độ chấp nhận nhất định tại các trung tâm tài chính ở Châu Đại Dương và Châu Á, thường được chuyển đổi qua USD hoặc AUD trong thanh toán xuyên biên giới.
- Đơn vị hỗ trợ:1 đồng = 100 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel, đồng nhôm, thép mạ nickel, v.v.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Dự trữ New Zealand




