Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Ringgit Malaysia
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với MYR. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và MYR từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 4.112 MYR
Tỷ giá hối đoái vào 17:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Ringgit Malaysia
1 USD = -- MYR
Tỷ giá hối đoái vào 17:31
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Ringgit Malaysia
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang MYR, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang MYR trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của MYR sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang MYR - 7 ngày qua
MYR sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
MYR - Ringgit Malaysia
Ringgit được phát hành từ năm 1967, phản ánh sự hiện đại hóa nền kinh tế của Malaysia. MYR có sức cạnh tranh trên thị trường Đông Nam Á, đặc biệt là hỗ trợ phát triển các ngành sản xuất và xuất khẩu.
- Chất liệu tiền giấy:5 đồng trở xuống là polyme, phần còn lại chủ yếu là giấy.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
- Tên tiền tệ:Ringgit Malaysia
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có vai trò dự trữ nhất định trong khu vực Đông Nam Á.
- Ký hiệu tiền tệ:RM
- Mã ISO:MYR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 ringgit có kích thước 145mm × 69mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Ringgit
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 20, 50, 100 Ringgit Malaysia
- Quốc gia sử dụng:Malaysia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc loại tiền tệ thị trường mới nổi, chịu ảnh hưởng lớn từ dòng vốn.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 điểm
- Thanh toán xuyên biên giới:Hỗ trợ mạng SWIFT và Liên minh Thanh toán Châu Á (APS), đồng Ringgit có một nền tảng lưu thông nhất định tại Singapore, Thái Lan và các quốc gia lân cận, nhưng vẫn chủ yếu sử dụng đô la Mỹ làm phương tiện thanh toán chính.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Lê ngân = 100 điểm (Sen)
- Thành phần kim loại:Lõi thép mạ niken, mạ đồng vàng, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Negara Malaysia


