Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Franc Comorian
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với KMF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và KMF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 422.557 KMF
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Franc Comorian
1 USD = -- KMF
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Franc Comorian
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang KMF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang KMF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của KMF sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang KMF - 7 ngày qua
KMF sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
KMF - Franc Comorian
Franc Comorian là đơn vị tiền tệ chính thức kể từ năm 1981, được neo theo franc Pháp (sau này là euro). Franc Comorian lưu hành tại địa phương, hỗ trợ nền kinh tế đánh bắt cá và nông nghiệp của quốc đảo này và là cơ sở cho hoạt động kinh tế hàng ngày.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có dấu hiệu chống giả và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định thường gắn liền với đồng euro.
- Tên tiền tệ:Comoros franc
- Đồng tiền dự trữ:Không, quy mô kinh tế nhỏ, phụ thuộc vào euro như một đồng tiền dự trữ.
- Ký hiệu tiền tệ:CF
- Mã ISO:KMF
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 10000 franc tương đương 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Franc (Franc)
- Mệnh giá tiền giấy:500, 1000, 2000, 5000, 10000 franc
- Quốc gia sử dụng:Cộng hòa Comoros là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá tương đối ổn định nhưng phạm vi lưu thông hạn chế.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 20, 50 franc
- Thanh toán xuyên biên giới:Hỗ trợ chuyển tiền quốc tế qua mạng SWIFT, đồng franc Comoros được gắn liền với euro, thương mại quốc tế chủ yếu được định giá bằng euro.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có tiền phụ thực tế lưu hành
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Comoros


