XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với JPY. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và JPY từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 USD = 155.085 JPY

Tỷ giá hối đoái vào 02:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản

1 USD = -- JPY

Tỷ giá hối đoái vào 02:30

USD - JPY+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang JPY, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
155.085
157.385
157.395
157.395
Điểm thấp
155.085
155.085
153.08
146.38
Giá trị trung bình
155.085
156.155
155.284
151.801

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang JPY trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của JPY sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

USD sang JPY - 7 ngày qua

USDUSDJPYJPY
2025-12-05
155.085
USDUSDJPYJPY
2025-12-04
155.19
USDUSDJPYJPY
2025-12-03
155.9
USDUSDJPYJPY
2025-12-02
155.495
USDUSDJPYJPY
2025-12-01
156.04
USDUSDJPYJPY
2025-11-30
156.175
USDUSDJPYJPY
2025-11-29
156.175

JPY sang USD - 7 ngày qua

JPYJPYUSDUSD
2025-12-05
0.006
JPYJPYUSDUSD
2025-12-04
0.01
JPYJPYUSDUSD
2025-12-03
0
JPYJPYUSDUSD
2025-12-02
0.006
JPYJPYUSDUSD
2025-12-01
0.01
JPYJPYUSDUSD
2025-11-30
0.006
JPYJPYUSDUSD
2025-11-29
0.006

USDUSD - Đô la

Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
  • Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
  • Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
  • Mã ISO:USD
  • Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
  • Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
  • Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
  • Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
  • Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
  • Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 xu
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
  • Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
  • Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100

JPYJPY - Yên Nhật

Đồng Yên Nhật được phát hành chính thức vào năm 1871, thay thế cho hệ thống tiền tệ cũ. Là một trong những loại tiền tệ dự trữ chính của thế giới, đồng Yên Nhật đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế và là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản và các ngành công nghiệp hướng đến xuất khẩu.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton là chủ yếu, có thiết kế chống giả với watermark, đường chống giả và mực chuyển màu.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Yên Nhật
  • Đồng tiền dự trữ:Vâng, một trong những đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
  • Ký hiệu tiền tệ:¥
  • Mã ISO:JPY
  • Kích thước tiền giấy:Như 10000 yên khoảng 160mm × 76mm, kích thước của các mệnh giá khác nhau có chút khác biệt.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 yên Nhật
  • Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000 (hiếm gặp), 5000, 10000 yên
  • Quốc gia sử dụng:Nhật Bản là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Đúng vậy, nó là một trong những đồng tiền trốn tránh rủi ro trên thị trường tài chính quốc tế.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 50, 100, 500 yên Nhật
  • Thanh toán xuyên biên giới:Hỗ trợ mạng lưới SWIFT toàn cầu, đồng yên Nhật Bản, là đồng tiền dự trữ lớn thứ ba trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong thương mại và đầu tư quốc tế.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 yen = 100 tiền (xu không còn lưu hành)
  • Thành phần kim loại:Nhôm, hợp kim đồng-niken, hợp kim niken-đồng, v.v.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Nhật Bản

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá USD sang JPY. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá USD sang JPY cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy USD đổi JPY trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái USD so với JPY trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Đô la Mỹ sang Đông Nhật Bản dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là USD đang tăng giá, đổi sang JPY sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.