Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với IDR. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và IDR từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 16663 IDR
Tỷ giá hối đoái vào 02:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia
1 USD = -- IDR
Tỷ giá hối đoái vào 02:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang IDR, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang IDR trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của IDR sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang IDR - 7 ngày qua
IDR sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
IDR - Rupiah Indonesia
Đồng rupiah của Indonesia được phát hành chính thức vào năm 1949, thay thế cho đồng tiền thuộc địa của Hà Lan. Đồng tiền này đã biến động theo nền kinh tế Indonesia, đặc biệt là đóng vai trò quan trọng trong thương mại trong nước và xuất khẩu. Trong những năm gần đây, chính phủ đã cam kết duy trì sự ổn định của đồng tiền.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton pha trộn với chất liệu polymer, đi kèm với mực biến đổi quang, hình chìm, và các tính năng chống giả như dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Quản lý chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, do Ngân hàng Trung ương Indonesia điều chỉnh biến động tỷ giá.
- Tên tiền tệ:Rupiah Indonesia
- Đồng tiền dự trữ:Không, chỉ được sử dụng trong lưu thông và thương mại địa phương ở Indonesia.
- Ký hiệu tiền tệ:Rp
- Mã ISO:IDR
- Kích thước tiền giấy:Như 100.000 đồng có kích thước 151mm × 65mm, kích thước của các mệnh giá khác nhau thì khác nhau.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng (Rupiah)
- Mệnh giá tiền giấy:1.000, 2.000, 5.000, 10.000, 20.000, 50.000, 100.000 đồng
- Quốc gia sử dụng:Indonesia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc loại tiền tệ có độ biến động cao, bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố chính trị và kinh tế khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:100, 200, 500, 1.000 đồng
- Thanh toán xuyên biên giới:Hỗ trợ chuyển khoản mạng SWIFT, nhưng tính thanh khoản quốc tế của IDR tương đối thấp, việc thanh toán xuyên biên giới chủ yếu được thực hiện thông qua đô la Mỹ hoặc đô la Singapore. Indonesia đang thúc đẩy cơ chế thanh toán bằng đồng tiền nội địa (LCS) phát triển giữa các quốc gia ASEAN.
- Đơn vị hỗ trợ:1 đồng = 100 xu (Sen), nhưng tiền lẻ đã thực sự ngừng lưu hành.
- Thành phần kim loại:Hợp kim nhôm, thép bọc nickel, thép không gỉ.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Indonesia (Bank Indonesia)



