Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Forint Hungary
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với HUF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và HUF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 328.952 HUF
Tỷ giá hối đoái vào 21:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Forint Hungary
1 USD = -- HUF
Tỷ giá hối đoái vào 21:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Forint Hungary
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang HUF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang HUF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của HUF sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang HUF - 7 ngày qua
HUF sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
HUF - Forint Hungary
Forint được đưa vào lưu hành năm 1946 để thay thế cho đồng tiền siêu lạm phát sau Thế chiến II. Là đồng tiền của một nền kinh tế quan trọng ở Trung Âu, forint đã hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ của Hungary và là công cụ cốt lõi của chính sách kinh tế của quốc gia này.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chất lượng cao, có các đặc điểm chống giả như chỉ kim loại an toàn, dấu nước, mực biến đổi quang.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Hungary Forint
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng trong một số tổ chức tài chính ở khu vực Trung và Đông Âu, chúng có vai trò nhất định trong việc dự trữ.
- Ký hiệu tiền tệ:Ft
- Mã ISO:HUF
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 20.000 Ft tương đương với khoảng 154mm × 70mm, kích thước có sự khác biệt nhỏ giữa các mệnh giá.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:Forint
- Mệnh giá tiền giấy:500, 1.000, 2.000, 5.000, 10.000, 20.000 phú linh
- Quốc gia sử dụng:Hungary là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế vùng và chính sách của Liên minh Châu Âu.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50, 100, 200 Phúc Lâm
- Thanh toán xuyên biên giới:Kết nối vào mạng SWIFT, hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, nhưng mức độ chấp nhận HUF quốc tế hạn chế, euro và đô la thường được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới lớn. Hungary đang thúc đẩy việc tích hợp hệ thống SEPA.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Forint = 100 Fillér, đã được bãi bỏ.
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-kẽm, thép không gỉ mạ niken, thép không gỉ.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Hungary (Magyar Nemzeti Bank, MNB)

