XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang HRK

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với HRK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và HRK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 USD = 6.46295 HRK

Tỷ giá hối đoái vào 16:29

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang HRK

1 USD = -- HRK

Tỷ giá hối đoái vào 16:29

USD - HRK+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang HRK

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang HRK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
6.46295
6.54575
6.5527
6.5614
Điểm thấp
6.46295
6.46
6.46
6.3504
Giá trị trung bình
6.46295
6.50596
6.50753
6.47128

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang HRK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của HRK sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

USD sang HRK - 7 ngày qua

USDUSDHRKHRK
2025-12-05
6.46295
USDUSDHRKHRK
2025-12-04
6.46
USDUSDHRKHRK
2025-12-03
6.47425
USDUSDHRKHRK
2025-12-02
6.49135
USDUSDHRKHRK
2025-12-01
6.4955
USDUSDHRKHRK
2025-11-30
6.49615
USDUSDHRKHRK
2025-11-29
6.4931

HRK sang USD - 7 ngày qua

HRKHRKUSDUSD
2025-12-05
0.15473
HRKHRKUSDUSD
2025-12-04
0.15
HRKHRKUSDUSD
2025-12-03
0.15446
HRKHRKUSDUSD
2025-12-02
0.15405
HRKHRKUSDUSD
2025-12-01
0.154
HRKHRKUSDUSD
2025-11-30
0.15394
HRKHRKUSDUSD
2025-11-29
0.154

USDUSD - Đô la

Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
  • Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
  • Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
  • Mã ISO:USD
  • Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
  • Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
  • Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
  • Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
  • Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
  • Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 xu
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
  • Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
  • Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100

HRKHRK - Kuna Croatia

Kuna được tạo ra vào năm 1994 khi Croatia giành được độc lập, thay thế cho đồng dinar Nam Tư. Kuna chứng kiến ​​sự phục hồi của đất nước sau chiến tranh và chuyển đổi kinh tế, và được sử dụng rộng rãi trong du lịch và nền kinh tế hướng đến xuất khẩu cho đến khi Euro chính thức thay thế Kuna vào năm 2023.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu làm từ giấy cotton, có các yếu tố như dấu hiệu chống giả, in lồi, v.v.
  • Chế độ tỷ giá:Trước đây là quản lý chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, năm 2023 chính thức chuyển sang làm quốc gia thuộc khu vực đồng euro.
  • Tên tiền tệ:Đồng kuna Croatia (đã được thay thế bằng euro vào năm 2023)
  • Đồng tiền dự trữ:Kuna không phải là đồng tiền dự trữ; hiện tại sử dụng euro.
  • Ký hiệu tiền tệ:kn
  • Mã ISO:HRK (đã bị hủy, hiện sử dụng EUR)
  • Kích thước tiền giấy:100 Kuna tương đương khoảng 138mm × 69mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Kuna (Kuna)
  • Mệnh giá tiền giấy:5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1,000 Kuna
  • Quốc gia sử dụng:Lịch sử đã là đồng tiền chính thức của Croatia, hiện nay đã hoàn toàn chuyển sang sử dụng euro.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, nguyên ngân không có chức năng phòng ngừa rủi ro.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 20, 50 Lipa; 1, 2, 5 Kuna
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thời đại HRK thanh toán xuyên biên giới chủ yếu phụ thuộc vào mạng lưới SWIFT, nhưng bị hạn chế bởi phạm vi sử dụng tiền tệ; Từ năm 2023, sẽ hoàn toàn kết nối vào hệ thống đồng euro, hỗ trợ tiêu chuẩn thanh toán SEPA và thanh toán thực thời trong khu vực đồng euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Kuna = 100 Lipa
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, đồng nhôm, lõi thép mạ niken.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Croatia (Hrvatska narodna banka)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Đô la Mỹ sang HRK và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá USD sang HRK. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá USD sang HRK cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Đô la Mỹ sang HRK trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy USD đổi HRK trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ sang HRK trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái USD so với HRK trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Đô la Mỹ sang HRK dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là USD đang tăng giá, đổi sang HRK sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.