Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Đô la Fiji
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với FJD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và FJD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 2.27687 FJD
Tỷ giá hối đoái vào 04:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Đô la Fiji
1 USD = -- FJD
Tỷ giá hối đoái vào 04:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Đô la Fiji
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang FJD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang FJD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của FJD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang FJD - 7 ngày qua
FJD sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
FJD - Đô la Fiji
Đô la Fiji được giới thiệu vào năm 1969, thay thế đô la Úc trở thành đơn vị tiền tệ chính thức. Đô la Fiji phản ánh bản sắc đa văn hóa của đất nước và là phương tiện trao đổi quan trọng đối với quốc đảo Thái Bình Dương này, đóng vai trò chủ chốt trong ngành du lịch và xuất khẩu.
- Chất liệu tiền giấy:Polymer (tiền nhựa), có độ bền tốt và chức năng chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Theo dõi một giỏ tiền tệ với cơ chế tỷ giá cố định (chủ yếu tham khảo đô la Úc, đô la Mỹ, euro, yen Nhật và đô la New Zealand).
- Tên tiền tệ:Đô la Fiji
- Đồng tiền dự trữ:Không, chỉ được sử dụng như là tiền tệ hợp pháp tại địa phương.
- Ký hiệu tiền tệ:FJ$ hoặc $
- Mã ISO:FJD
- Kích thước tiền giấy:Nếu 100 đồng là 156mm × 67mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng (Dollar)
- Mệnh giá tiền giấy:5, 7, 10, 20, 50, 100 FJD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Cộng hòa Fiji
- Tiền tệ trú ẩn:Không, bị ảnh hưởng lớn do sự phụ thuộc vào du lịch và xuất khẩu.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 điểm; 1, 2 nhân dân tệ
- Thanh toán xuyên biên giới:Dựa vào hệ thống SWIFT hỗ trợ thanh toán quốc tế, nhưng phạm vi sử dụng chủ yếu hạn chế trong thương mại khu vực, việc đổi ngoại tệ cần phụ thuộc vào các loại tiền tệ chính như đô la Úc hoặc đô la Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 nhân dân tệ = 100 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ và các vật liệu khác
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Dự trữ Fiji


