Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Dinar Algeria
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với DZD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và DZD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 130.014 DZD
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Dinar Algeria
1 USD = -- DZD
Tỷ giá hối đoái vào 23:29
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Dinar Algeria
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang DZD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang DZD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DZD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang DZD - 7 ngày qua
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZDDZD sang USD - 7 ngày qua
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
DZD - Dinar Algeria
Đồng dinar Algeria được giới thiệu vào năm 1964, sau khi thành lập hệ thống tiền tệ hậu độc lập của đất nước. Đồng dinar phản ánh nguồn tài nguyên dầu khí phong phú của đất nước, và Algeria đã cố gắng giữ cho đồng tiền của mình tương đối ổn định bất chấp những biến động kinh tế.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy pulpp, có thiết kế chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, ngân hàng trung ương điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
- Tên tiền tệ:Đồng Dinar Algeria
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu sử dụng trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:دج
- Mã ISO:DZD
- Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, dài nhất khoảng 160mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Dinar
- Mệnh giá tiền giấy:200, 500, 1000, 2000, 5000 DZD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Algeria.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá hối đoái khá biến động.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, Dinar
- Thanh toán xuyên biên giới:Thanh toán quốc tế sử dụng đô la Mỹ và euro làm trung gian, phụ thuộc vào hệ thống SWIFT, ngân hàng Algeria kiểm soát dòng chảy ngoại tệ.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Algeria (Banque d'Algérie)



