Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với DKK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và DKK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 6.41238 DKK
Tỷ giá hối đoái vào 03:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch
1 USD = -- DKK
Tỷ giá hối đoái vào 03:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang DKK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang DKK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DKK sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang DKK - 7 ngày qua
DKK sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
DKK - Krone Đan Mạch
Đồng krone Đan Mạch có thể bắt nguồn từ năm 1875, khi nó là một phần của Liên minh tiền tệ Scandinavia. Ngày nay, DKK vẫn hoạt động ổn định. Mặc dù chưa gia nhập khu vực đồng euro, nhưng nó đã đạt được xếp hạng tín dụng cao do kỷ luật tài chính nghiêm ngặt và cũng được coi là đại diện tài chính của các giá trị Bắc Âu.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, được trang bị chức năng chống giả hiện đại.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, chủ yếu gắn liền với đồng euro.
- Tên tiền tệ:Krone Đan Mạch
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng trong lãnh thổ Đan Mạch.
- Ký hiệu tiền tệ:kr
- Mã ISO:DKK
- Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, chiều dài tối đa khoảng 165mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Krone
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 DKK
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Đan Mạch và các lãnh thổ hải ngoại của họ (Greenland, Quần đảo Faroe).
- Tiền tệ trú ẩn:Không.
- Mệnh giá đồng xu:50 Euro, 1, 2, 5, 10, 20 Krona
- Thanh toán xuyên biên giới:Tham gia thanh toán quốc tế qua mạng SWIFT, đồng krone Đan Mạch có một vị thế nhất định trong thị trường thương mại và tài chính châu Âu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Krona = 100 Øre
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel, hợp kim niken-bạc
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch (Danmarks Nationalbank)

