XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với DKK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và DKK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 USD = 6.41238 DKK

Tỷ giá hối đoái vào 03:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch

1 USD = -- DKK

Tỷ giá hối đoái vào 03:30

USD - DKK+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang DKK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
6.41238
6.48908
6.50274
6.50274
Điểm thấp
6.41238
6.4062
6.4062
6.29552
Giá trị trung bình
6.41238
6.4499
6.44988
6.41272

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang DKK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DKK sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

USD sang DKK - 7 ngày qua

USDUSDDKKDKK
2025-12-05
6.41238
USDUSDDKKDKK
2025-12-04
6.4062
USDUSDDKKDKK
2025-12-03
6.42426
USDUSDDKKDKK
2025-12-02
6.43241
USDUSDDKKDKK
2025-12-01
6.43896
USDUSDDKKDKK
2025-11-30
6.43981
USDUSDDKKDKK
2025-11-29
6.43981

DKK sang USD - 7 ngày qua

DKKDKKUSDUSD
2025-12-05
0.15595
DKKDKKUSDUSD
2025-12-04
0.1561
DKKDKKUSDUSD
2025-12-03
0.15566
DKKDKKUSDUSD
2025-12-02
0.15546
DKKDKKUSDUSD
2025-12-01
0.1553
DKKDKKUSDUSD
2025-11-30
0.15528
DKKDKKUSDUSD
2025-11-29
0.15528

USDUSD - Đô la

Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
  • Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
  • Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
  • Mã ISO:USD
  • Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
  • Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
  • Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
  • Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
  • Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
  • Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 xu
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
  • Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
  • Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100

DKKDKK - Krone Đan Mạch

Đồng krone Đan Mạch có thể bắt nguồn từ năm 1875, khi nó là một phần của Liên minh tiền tệ Scandinavia. Ngày nay, DKK vẫn hoạt động ổn định. Mặc dù chưa gia nhập khu vực đồng euro, nhưng nó đã đạt được xếp hạng tín dụng cao do kỷ luật tài chính nghiêm ngặt và cũng được coi là đại diện tài chính của các giá trị Bắc Âu.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, được trang bị chức năng chống giả hiện đại.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, chủ yếu gắn liền với đồng euro.
  • Tên tiền tệ:Krone Đan Mạch
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng trong lãnh thổ Đan Mạch.
  • Ký hiệu tiền tệ:kr
  • Mã ISO:DKK
  • Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, chiều dài tối đa khoảng 165mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Krone
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 DKK
  • Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Đan Mạch và các lãnh thổ hải ngoại của họ (Greenland, Quần đảo Faroe).
  • Tiền tệ trú ẩn:Không.
  • Mệnh giá đồng xu:50 Euro, 1, 2, 5, 10, 20 Krona
  • Thanh toán xuyên biên giới:Tham gia thanh toán quốc tế qua mạng SWIFT, đồng krone Đan Mạch có một vị thế nhất định trong thị trường thương mại và tài chính châu Âu.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Krona = 100 Øre
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel, hợp kim niken-bạc
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch (Danmarks Nationalbank)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá USD sang DKK. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá USD sang DKK cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy USD đổi DKK trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái USD so với DKK trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Đô la Mỹ sang Krona Greenland / Krone Đan Mạch dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là USD đang tăng giá, đổi sang DKK sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.