Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Đô la Bermuda
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với BMD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và BMD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 1 BMD
Tỷ giá hối đoái vào 16:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Đô la Bermuda
1 USD = -- BMD
Tỷ giá hối đoái vào 16:31
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Đô la Bermuda
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang BMD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang BMD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BMD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang BMD - 7 ngày qua
BMD
BMD
BMD
BMD
BMD
BMD
BMDBMD sang USD - 7 ngày qua
BMD
BMD
BMD
BMD
BMD
BMD
BMD
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
BMD - Đô la Bermuda
Đô la Bermuda là đơn vị tiền tệ chính thức của Bermuda kể từ năm 1970 và lưu hành ngang bằng với đô la Mỹ. Mặc dù đô la Mỹ được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch trên đảo, BMD vẫn đóng vai trò là tiền tệ hợp pháp trong hệ thống thuế, tiền lương và ngân hàng địa phương. Thiết kế của nó phản ánh những đặc điểm đan xen phong phú của nền văn hóa Khối thịnh vượng chung và đảo.
- Chất liệu tiền giấy:Tiêu chuẩn vật liệu của tiền giấy đô la Mỹ.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, gắn liền với đô la Mỹ 1:1.
- Tên tiền tệ:Bermuda dollar
- Đồng tiền dự trữ:Không, quy mô tiền tệ khá nhỏ.
- Ký hiệu tiền tệ:BD$
- Mã ISO:BMD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (cùng với đô la Mỹ)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng
- Mệnh giá tiền giấy:Tiền giấy USD đang lưu hành có mệnh giá tương đương với tiền giấy đô la Mỹ.
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Bermuda.
- Tiền tệ trú ẩn:Không.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 xu, tiền xu 1 nhân dân tệ được lưu hành tương đương với đô la Mỹ.
- Thanh toán xuyên biên giới:Sử dụng hệ thống thanh toán bằng đô la Mỹ, thực hiện chuyển khoản quốc tế qua SWIFT, phù hợp cho thương mại toàn cầu và dịch vụ tài chính.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Yên = 100 Xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng niken, thép mạ niken, v.v.
- Ngân hàng trung ương:Không có ngân hàng trung ương, tiền tệ được chính phủ quản lý, chủ yếu dựa vào hệ thống đô la Mỹ.




