Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Dinar Bahrain
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với BHD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và BHD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 0.376985 BHD
Tỷ giá hối đoái vào 20:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Dinar Bahrain
1 USD = -- BHD
Tỷ giá hối đoái vào 20:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Dinar Bahrain
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang BHD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang BHD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BHD sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang BHD - 7 ngày qua
BHD sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
BHD - Dinar Bahrain
Dinar Bahrain được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Rupi vùng Vịnh. Là một trong những loại tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới, BHD được hưởng lợi từ chính sách tài khóa lành mạnh và doanh thu từ dầu mỏ của Bahrain. Giá trị cao của nó thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quy mô lớn và trao đổi xuyên biên giới, và nó có ảnh hưởng nhất định trong giới tài chính Trung Đông.
- Chất liệu tiền giấy:Chất dẻo và giấy kết hợp, chứa công nghệ chống giả advanced.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, gắn với đô la Mỹ, 1 USD ≈ 0.376 BHD.
- Tên tiền tệ:Bahrain Dinar
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng do kinh tế dầu mỏ, có ảnh hưởng nhất định trong khu vực.
- Ký hiệu tiền tệ:.د.ب
- Mã ISO:BHD
- Kích thước tiền giấy:Kích thước khác nhau, dài nhất khoảng 170mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Dinar
- Mệnh giá tiền giấy:½, 1, 5, 10, 20 BHD
- Quốc gia sử dụng:Tiền tệ chính thức của Bahrain.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tính thanh khoản tương đối hạn chế.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 25, 50 fils, 1 đồng xu dinar
- Thanh toán xuyên biên giới:Hệ thống SWIFT hỗ trợ chuyển khoản quốc tế, chịu ảnh hưởng từ việc gắn bó với đô la Mỹ, chủ yếu phục vụ thương mại và xuất khẩu dầu mỏ khu vực Trung Đông, thị trường tài chính đang dần thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Dinar = 100 Fils
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken và hợp kim niken bạc
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bahrain

