Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với BAM. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và BAM từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 1.67745 BAM
Tỷ giá hối đoái vào 18:32
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina
1 USD = -- BAM
Tỷ giá hối đoái vào 18:32
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang BAM, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang BAM trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BAM sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang BAM - 7 ngày qua
BAM
BAM
BAM
BAM
BAM
BAM
BAMBAM sang USD - 7 ngày qua
BAM
BAM
BAM
BAM
BAM
BAM
BAM
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
BAM - Mark chuyển đổi Bosnia và Herzegovina
Đồng Mark chuyển đổi Bosnian chính thức ra mắt vào năm 1998 để thay thế hệ thống đa tiền tệ hỗn loạn sau chiến tranh. Là một phần của thỏa thuận hòa bình, đồng tiền này được neo vào đồng euro, ổn định môi trường tài chính của đất nước. Sự tồn tại của BAM không chỉ thúc đẩy hội nhập kinh tế trong nước mà còn trở thành biểu tượng quan trọng trong quá trình hòa giải dân tộc.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, chứa nhiều đặc tính chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định, gắn với euro, 1 EUR ≈ 1.95583 BAM.
- Tên tiền tệ:Bosnia và Herzegovina có thể đổi Mark
- Đồng tiền dự trữ:Không, chưa được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ quốc tế.
- Ký hiệu tiền tệ:KM
- Mã ISO:BAM
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 140mm × 70mm (có sự khác biệt nhỏ giữa các mệnh giá)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Mạc
- Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 50, 100, 200, 500 BAM
- Quốc gia sử dụng:Tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, chủ yếu được lưu hành tại thực thể Liên bang Bosnia và Herzegovina.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, giới hạn trong phạm vi sử dụng nhỏ.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 phi-lin; 1, 2 đồng tiền mã k.
- Thanh toán xuyên biên giới:Bosnia và Herzegovina có thể chuyển đổi马克 thông qua mạng lưới SWIFT để thực hiện chuyển tiền quốc tế. Sự lưu thông quốc tế chủ yếu dựa vào đồng euro như là tiền tệ trung gian. Đồng tiền này có tính thanh khoản nhất định trong thương mại khu vực và hệ thống ngân hàng địa phương, nhưng quy mô thanh toán xuyên biên giới trên toàn cầu vẫn hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Mark = 100 Fening
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel và thép mạ nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina

