Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Kwanza Angola
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với AOA. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và AOA từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-04, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 921.901 AOA
Tỷ giá hối đoái vào 20:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Kwanza Angola
1 USD = -- AOA
Tỷ giá hối đoái vào 20:30
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Kwanza Angola
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang AOA, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang AOA trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của AOA sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang AOA - 7 ngày qua
AOA
AOA
AOA
AOA
AOA
AOA
AOAAOA sang USD - 7 ngày qua
AOA
AOA
AOA
AOA
AOA
AOA
AOA
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
AOA - Kwanza Angola
Kwanza là đồng tiền quốc gia của Angola kể từ năm 1977. Ngân hàng Trung ương chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng tiền này. Đồng tiền này thường có hình các nhà lãnh đạo quốc gia và biểu tượng quốc gia và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và ngân sách chính phủ.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, thiết kế chống giả đang dần được nâng cấp.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, ngân hàng trung ương có khả năng điều chỉnh nhất định đối với biến động tỷ giá.
- Tên tiền tệ:Angola Luanda
- Đồng tiền dự trữ:Không, nó vẫn chưa được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ quốc tế.
- Ký hiệu tiền tệ:Kz
- Mã ISO:AOA
- Kích thước tiền giấy:Kích thước không đồng nhất, khoảng kích thước điển hình khoảng 135mm × 70mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1. Khu vực rộng lớn
- Mệnh giá tiền giấy:10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 AOA
- Quốc gia sử dụng:Angola là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, biến động kinh tế khá lớn, sự biến động của Wanzha rất rõ ràng.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 20 Kz (hiện tại lưu thông hạn chế)
- Thanh toán xuyên biên giới:Wanza Quốc tế sử dụng bị hạn chế, thanh toán xuyên biên giới chủ yếu phụ thuộc vào việc chuyển đổi đồng đô la Mỹ và euro. Angola giữ các kênh thanh toán bằng đồng nội tệ hạn chế với các nước láng giềng và một số đối tác thương mại dầu mỏ, nhưng hầu hết giao dịch thương mại và dòng đầu tư vẫn được định giá bằng đô la Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Khuôn sát = 100 điểm (mặc dù tiền bổ sung cơ bản đã ngừng sử dụng)
- Thành phần kim loại:Tiền xu mệnh giá thấp được làm từ thép mạ kẽm, trong khi tiền mệnh giá cao ít được phát hành hơn.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Angola (Banco Nacional de Angola)

