Lịch sử tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Lá chắn Antillean / florin
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái USD so với ANG. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa USD và ANG từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-05, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 USD = 1.79 ANG
Tỷ giá hối đoái vào 00:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Lá chắn Antillean / florin
1 USD = -- ANG
Tỷ giá hối đoái vào 00:31
Thống kê dữ liệu 1 Đô la Mỹ sang Lá chắn Antillean / florin
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 USD sang ANG, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của USD sang ANG trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của ANG sang USD, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
USD sang ANG - 7 ngày qua
ANG sang USD - 7 ngày qua
USD - Đô la
Đồng đô la Mỹ chính thức trở thành đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ vào năm 1792, ban đầu áp dụng chế độ bản vị vàng và bạc. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới trong hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ neo đồng đô la Mỹ vào vàng và chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi. Ngày nay, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền thống trị trong thương mại, đầu tư và thị trường tài chính toàn cầu, được hưởng mức tín dụng quốc tế cao và được sử dụng rộng rãi.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu được làm từ 75% cotton và 25% linen.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Đô la Mỹ
- Đồng tiền dự trữ:Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.
- Ký hiệu tiền tệ:$ 或 US$
- Mã ISO:USD
- Kích thước tiền giấy:156mm × 66mm (tất cả các mệnh giá có kích thước đồng nhất)
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đô la Mỹ
- Mệnh giá tiền giấy:$1, $5, $10, $20, $50, $100
- Quốc gia sử dụng:Mỹ (bao gồm một số vùng lãnh thổ hải ngoại) và một số quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức hoặc tiền tệ lưu hành.
- Tiền tệ trú ẩn:Đồng đô la thường được coi là tiền tệ trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1¢、5¢、10¢、25¢、50¢、$1
- Thanh toán xuyên biên giới:Mạng lưới thanh toán xuyên biên giới bằng đô la Mỹ bao phủ khoảng 200 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
- Đơn vị hỗ trợ:1 xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng, niken, kẽm và các loại khác.
- Ngân hàng trung ương:Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System)
- Mỗi đô la có bao nhiêu xu.:100
ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan
Andun đã được lưu hành từ năm 1828 và là đơn vị tiền tệ chính thức của vùng Caribe thuộc Hà Lan, hiện được chia sẻ bởi Curacao và Sint Maarten. Tỷ giá hối đoái của nó được cố định theo đô la Mỹ và tương đối ổn định.
- Chất liệu tiền giấy:Chất liệu giấy cotton, có họa tiết chống giả mang phong cách Caribbean điển hình.
- Chế độ tỷ giá:Theo dõi tỷ giá hối đoái, giữ tỷ giá cố định với đô la Mỹ (1 USD ≈ 1.79 ANG)
- Tên tiền tệ:Huy chương Antille Hà Lan
- Đồng tiền dự trữ:Không, không có vị thế đồng tiền dự trữ quốc tế.
- Ký hiệu tiền tệ:ƒ hoặc NAƒ
- Mã ISO:ANG
- Kích thước tiền giấy:Kích thước thay đổi theo mệnh giá, từ 132mm đến 158mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 cái khiên (Guilder)
- Mệnh giá tiền giấy:10, 25, 50, 100, 250 ANG
- Quốc gia sử dụng:Hòn đảo Curaçao và Saint Martin thuộc vùng Caribe, trước đây là đơn vị tiền tệ hợp pháp của Antille thuộc Hà Lan.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, do hạn chế về địa lý, độ biến động thấp nhưng tính thanh khoản hạn chế.
- Mệnh giá đồng xu:1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, 1 ANG, 2½ ANG, 5 ANG
- Thanh toán xuyên biên giới:Do phạm vi lưu thông của đồng tiền nhỏ, thanh toán quốc tế thường được chuyển qua đô la Mỹ. Các ngân hàng trong khu vực có thể trực tiếp sử dụng đồng đồng để thanh toán, nhưng giao dịch với châu Âu và Bắc Mỹ chủ yếu sử dụng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 khiên = 100 điểm (cent)
- Thành phần kim loại:Thép包 niken, hợp kim thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Curaçao và Sint Maarten (Centrale Bank van Curaçao en Sint Maarten)




