XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái UAH so với DJF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa UAH và DJF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-19, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 UAH = 4.23458 DJF

Tỷ giá hối đoái vào 13:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti

1 UAH = -- DJF

Tỷ giá hối đoái vào 13:30

UAH - DJF+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 UAH sang DJF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
4.23458
4.25563
4.25641
4.35361
Điểm thấp
4.23458
4.22037
4.22037
4.22037
Giá trị trung bình
4.23458
4.24424
4.24168
4.27588

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của UAH sang DJF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DJF sang UAH, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

UAH sang DJF - 7 ngày qua

UAHUAHDJFDJF
2025-12-19
4.23458
UAHUAHDJFDJF
2025-12-18
4.23584
UAHUAHDJFDJF
2025-12-17
4.24964
UAHUAHDJFDJF
2025-12-16
4.24291
UAHUAHDJFDJF
2025-12-15
4.24842
UAHUAHDJFDJF
2025-12-14
4.23707
UAHUAHDJFDJF
2025-12-13
4.23707

DJF sang UAH - 7 ngày qua

DJFDJFUAHUAH
2025-12-19
0.23615
DJFDJFUAHUAH
2025-12-18
0.23608
DJFDJFUAHUAH
2025-12-17
0.23531
DJFDJFUAHUAH
2025-12-16
0.23569
DJFDJFUAHUAH
2025-12-15
0.23538
DJFDJFUAHUAH
2025-12-14
0.23601
DJFDJFUAHUAH
2025-12-13
0.23601

UAHUAH - Hryvnia Ukraina

Hryvnia là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Ukraine độc ​​lập kể từ năm 1996. UAH phản ánh sự biến động và phục hồi của nền kinh tế đất nước.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy, có nhiều chức năng chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
  • Tên tiền tệ:Ukrainian Hryvnia
  • Đồng tiền dự trữ:Không, đồng tiền dự trữ chính là đô la Mỹ và euro.
  • Ký hiệu tiền tệ:
  • Mã ISO:UAH
  • Kích thước tiền giấy:Khoảng 500 hryvnia khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Grivna
  • Mệnh giá tiền giấy:1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 Hryvnia
  • Quốc gia sử dụng:Ukraina
  • Tiền tệ trú ẩn:Ngoại tệ không phải là đồng tiền trú ẩn, chịu ảnh hưởng lớn từ chính trị và kinh tế.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 25, 50 kopiyka, 1 hryvnia
  • Thanh toán xuyên biên giới:Grivna hỗ trợ chuyển tiền quốc tế qua mạng SWIFT, nhưng việc sử dụng quốc tế còn hạn chế, đa phần các giao dịch xuyên biên giới sử dụng đô la Mỹ và euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 hryvnia = 100 kopecks
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Ukraine (National Bank of Ukraine)

DJFDJF - Franc Djibouti

Franc Djibouti là đồng tiền chính thức từ năm 1949, kế thừa hệ thống franc từ thời kỳ thuộc địa Pháp. Là một quốc gia chiến lược kết nối Biển Đỏ và Vịnh Aden, Djibouti không lớn về lãnh thổ, nhưng hệ thống tiền tệ của nước này vẫn duy trì được sự ổn định mạnh mẽ do được neo vào đồng đô la Mỹ, có lợi cho việc thanh toán thu nhập từ cho thuê cảng và quân sự.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy pulp, có thiết kế chống giả mạo.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định thường gắn liền với đồng đô la Mỹ.
  • Tên tiền tệ:Djibouti franc
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:Fdj
  • Mã ISO:DJF
  • Kích thước tiền giấy:Khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Franc
  • Mệnh giá tiền giấy:100, 500, 1000, 2000, 5000 DJF
  • Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Djibouti.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tính thanh khoản thấp.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10 franc
  • Thanh toán xuyên biên giới:Do hạn chế của quy mô quốc gia và khối lượng kinh tế, thanh toán xuyên biên giới chủ yếu được thực hiện thông qua trung gian USD, việc sử dụng quốc tế còn khá hạn chế.
  • Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Djibouti

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá UAH sang DJF. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá UAH sang DJF cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy UAH đổi DJF trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái UAH so với DJF trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Hryvnia Ucraina sang Đồng franc Djibouti dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là UAH đang tăng giá, đổi sang DJF sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.