Lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Mexico sang Rial Qatar
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái MXN so với QAR. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa MXN và QAR từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-15, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 MXN = 0.202304 QAR
Tỷ giá hối đoái vào 04:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Peso Mexico sang Rial Qatar
1 MXN = -- QAR
Tỷ giá hối đoái vào 04:30
Thống kê dữ liệu 1 Peso Mexico sang Rial Qatar
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 MXN sang QAR, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của MXN sang QAR trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của QAR sang MXN, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
MXN sang QAR - 7 ngày qua
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QARQAR sang MXN - 7 ngày qua
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
MXN - Peso Mexico
Peso Mexico được chính thức ra mắt vào năm 1863 và là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latinh. MXN được sử dụng rộng rãi trong thương mại trong nước và quốc tế và là trụ cột quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của Mexico.
- Chất liệu tiền giấy:Mệnh giá nhỏ hơn (như 20, 50) được làm từ vật liệu polymer, các mệnh giá còn lại được làm từ giấy.
- Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
- Tên tiền tệ:Peso Mexico
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có một vị trí dự trữ nhất định ở khu vực Mỹ Latinh.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc Mex$
- Mã ISO:MXN
- Kích thước tiền giấy:Như 500 peso khoảng 146mm × 65mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso (Peso)
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 peso
- Quốc gia sử dụng:Mexico là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức, một số khu vực biên giới sử dụng đồng đô la và peso song song.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về các loại tiền tệ của thị trường mới nổi, có độ biến động cao.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 xu, 1, 2, 5, 10, 20 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT và các kênh chuyên dụng giữa Mexico (như Directo a México), có thể thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, đặc biệt hỗ trợ rộng rãi cho các khoản chuyển khoản từ Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Peso = 100 Centavos
- Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép không gỉ, hợp kim hai kim loại
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Mexico (Banco de México)
QAR - Riyal Qatar
Riyal Qatar được ra mắt vào năm 1973 và được neo theo đô la Mỹ. QAR hỗ trợ nền kinh tế năng lượng giàu có của Qatar và là một loại tiền tệ ổn định quan trọng ở khu vực vùng Vịnh.
- Chất liệu tiền giấy:Chất dẻo, có mức độ bảo mật cao.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định gắn liền với đồng đô la Mỹ (khoảng 1 QAR = 0,27 USD)
- Tên tiền tệ:Qatar Riyal
- Đồng tiền dự trữ:Không có đồng tiền dự trữ độc lập, đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:ر.ق
- Mã ISO:QAR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 riyal khoảng 140mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riyal
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 50, 100, 500 riyal
- Quốc gia sử dụng:Qatar
- Tiền tệ trú ẩn:Không, phụ thuộc vào đô la Mỹ như một loại tiền tệ trú ẩn và giao dịch.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 Dirham
- Thanh toán xuyên biên giới:Qatar Riyal thực hiện thanh toán quốc tế qua mạng SWIFT, hệ thống tài chính kết nối chặt chẽ với đồng USD, thuận lợi cho việc thanh toán thương mại quốc tế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riyal = 100 Dirham (Dirham)
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ, v.v.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Qatar (Qatar Central Bank)



