Lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Mexico sang Đồng kwacha của Malawi
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái MXN so với MWK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa MXN và MWK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 MXN = 96.3578 MWK
Tỷ giá hối đoái vào 13:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Peso Mexico sang Đồng kwacha của Malawi
1 MXN = -- MWK
Tỷ giá hối đoái vào 13:29
Thống kê dữ liệu 1 Peso Mexico sang Đồng kwacha của Malawi
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 MXN sang MWK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của MXN sang MWK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của MWK sang MXN, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
MXN sang MWK - 7 ngày qua
MWK sang MXN - 7 ngày qua
MXN - Peso Mexico
Peso Mexico được chính thức ra mắt vào năm 1863 và là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latinh. MXN được sử dụng rộng rãi trong thương mại trong nước và quốc tế và là trụ cột quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của Mexico.
- Chất liệu tiền giấy:Mệnh giá nhỏ hơn (như 20, 50) được làm từ vật liệu polymer, các mệnh giá còn lại được làm từ giấy.
- Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
- Tên tiền tệ:Peso Mexico
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có một vị trí dự trữ nhất định ở khu vực Mỹ Latinh.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc Mex$
- Mã ISO:MXN
- Kích thước tiền giấy:Như 500 peso khoảng 146mm × 65mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso (Peso)
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 peso
- Quốc gia sử dụng:Mexico là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức, một số khu vực biên giới sử dụng đồng đô la và peso song song.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về các loại tiền tệ của thị trường mới nổi, có độ biến động cao.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 xu, 1, 2, 5, 10, 20 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT và các kênh chuyên dụng giữa Mexico (như Directo a México), có thể thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, đặc biệt hỗ trợ rộng rãi cho các khoản chuyển khoản từ Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Peso = 100 Centavos
- Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép không gỉ, hợp kim hai kim loại
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Mexico (Banco de México)
MWK - Kwacha Malawi
Kwacha được giới thiệu vào năm 1971 và là loại tiền tệ cốt lõi của sự phát triển kinh tế Malawi. Nó hỗ trợ nông nghiệp và sản xuất, đồng thời thúc đẩy sự đa dạng hóa kinh tế dần dần của đất nước.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy và polymer được pha trộn, có tính năng chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Malawikwenchwa
- Đồng tiền dự trữ:Không, Malawi chủ yếu nắm giữ đô la Mỹ và rand Nam Phi làm dự trữ ngoại hối.
- Ký hiệu tiền tệ:MK
- Mã ISO:MWK
- Kích thước tiền giấy:Như 1000 gram kwacha khoảng 132mm × 66mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 gram Kwacha (Kwacha)
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 gram kwacha
- Quốc gia sử dụng:Malawi là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về tiền tệ có tính biến động cao.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20, 50 điểm, 1, 5, 10 gram kwacha
- Thanh toán xuyên biên giới:Có thể thực hiện chuyển tiền quốc tế thông qua mạng SWIFT, nhưng việc sử dụng kwacha cho thanh toán quốc tế rất ít, thường thì đô la Mỹ được sử dụng làm đồng tiền trung gian.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Kwacha = 100 Phân (Tambala)
- Thành phần kim loại:Thép lõi mạ đồng, thép lõi mạ niken, v.v.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Dự trữ Malawi (Reserve Bank of Malawi)



