Lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Mexico sang Peso Chilê
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái MXN so với CLP. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa MXN và CLP từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 MXN = 50.8906 CLP
Tỷ giá hối đoái vào 06:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Peso Mexico sang Peso Chilê
1 MXN = -- CLP
Tỷ giá hối đoái vào 06:29
Thống kê dữ liệu 1 Peso Mexico sang Peso Chilê
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 MXN sang CLP, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của MXN sang CLP trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của CLP sang MXN, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
MXN sang CLP - 7 ngày qua
CLP sang MXN - 7 ngày qua
MXN - Peso Mexico
Peso Mexico được chính thức ra mắt vào năm 1863 và là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latinh. MXN được sử dụng rộng rãi trong thương mại trong nước và quốc tế và là trụ cột quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của Mexico.
- Chất liệu tiền giấy:Mệnh giá nhỏ hơn (như 20, 50) được làm từ vật liệu polymer, các mệnh giá còn lại được làm từ giấy.
- Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
- Tên tiền tệ:Peso Mexico
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có một vị trí dự trữ nhất định ở khu vực Mỹ Latinh.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc Mex$
- Mã ISO:MXN
- Kích thước tiền giấy:Như 500 peso khoảng 146mm × 65mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso (Peso)
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 peso
- Quốc gia sử dụng:Mexico là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức, một số khu vực biên giới sử dụng đồng đô la và peso song song.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về các loại tiền tệ của thị trường mới nổi, có độ biến động cao.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 xu, 1, 2, 5, 10, 20 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT và các kênh chuyên dụng giữa Mexico (như Directo a México), có thể thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, đặc biệt hỗ trợ rộng rãi cho các khoản chuyển khoản từ Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Peso = 100 Centavos
- Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép không gỉ, hợp kim hai kim loại
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Mexico (Banco de México)
CLP - Peso Chile
Peso Chile được cải cách vào năm 1975 để trở thành đơn vị tiền tệ hiện tại. Cuộc cải cách thể chế của Peso đã giúp Chile phục hồi sau cuộc khủng hoảng kinh tế, và sau đó phát triển ổn định với sự tăng trưởng của xuất khẩu khai khoáng. Ngày nay, CLP có một năng lực giao dịch nhất định ở Nam Mỹ, điều này cũng phản ánh sự quản lý tài chính hiệu quả của quốc gia này.
- Chất liệu tiền giấy:Tiền polyme, có tính năng chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, bị ảnh hưởng bởi cung cầu trên thị trường.
- Tên tiền tệ:Peso Chile.
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho lưu thông trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc CLP$
- Mã ISO:CLP
- Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, dài nhất khoảng 155mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000 CLP
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Chile.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, có sự dao động lớn.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 50, 100, 500 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Thực hiện thanh toán quốc tế thông qua hệ thống SWIFT, chủ yếu phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ làm tiền tệ trung gian, việc sử dụng quốc tế bị hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Chile (Banco Central de Chile)

