Lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Mexico sang Đô la Bahamas
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái MXN so với BSD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa MXN và BSD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 MXN = 0.0556099 BSD
Tỷ giá hối đoái vào 07:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Peso Mexico sang Đô la Bahamas
1 MXN = -- BSD
Tỷ giá hối đoái vào 07:30
Thống kê dữ liệu 1 Peso Mexico sang Đô la Bahamas
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 MXN sang BSD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của MXN sang BSD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BSD sang MXN, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
MXN sang BSD - 7 ngày qua
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSDBSD sang MXN - 7 ngày qua
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
MXN - Peso Mexico
Peso Mexico được chính thức ra mắt vào năm 1863 và là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latinh. MXN được sử dụng rộng rãi trong thương mại trong nước và quốc tế và là trụ cột quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của Mexico.
- Chất liệu tiền giấy:Mệnh giá nhỏ hơn (như 20, 50) được làm từ vật liệu polymer, các mệnh giá còn lại được làm từ giấy.
- Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
- Tên tiền tệ:Peso Mexico
- Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có một vị trí dự trữ nhất định ở khu vực Mỹ Latinh.
- Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc Mex$
- Mã ISO:MXN
- Kích thước tiền giấy:Như 500 peso khoảng 146mm × 65mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso (Peso)
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 peso
- Quốc gia sử dụng:Mexico là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức, một số khu vực biên giới sử dụng đồng đô la và peso song song.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về các loại tiền tệ của thị trường mới nổi, có độ biến động cao.
- Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 xu, 1, 2, 5, 10, 20 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT và các kênh chuyên dụng giữa Mexico (như Directo a México), có thể thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, đặc biệt hỗ trợ rộng rãi cho các khoản chuyển khoản từ Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Peso = 100 Centavos
- Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép không gỉ, hợp kim hai kim loại
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Mexico (Banco de México)
BSD - Đô la Bahamas
Đồng đô la Bahamas đã thay thế đồng bảng Bahamas vào năm 1966 và trở thành biểu tượng của chủ quyền quốc gia. Đồng tiền này tương đương với đồng đô la Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch và giao dịch tài chính giữa các quốc gia địa phương và Bắc Mỹ. Trong những năm gần đây, Bahamas đã tung ra đồng tiền kỹ thuật số 'Sand Dollar', trở thành một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới thử nghiệm tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương.
- Chất liệu tiền giấy:Chất liệu kết hợp giữa polymer và giấy bông, thiết kế chống giả hoàn thiện.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, gắn liền với đô la Mỹ 1:1.
- Tên tiền tệ:Đô la Bahamas
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu phụ thuộc vào hệ thống đô la Mỹ.
- Ký hiệu tiền tệ:B$
- Mã ISO:BSD
- Kích thước tiền giấy:Kích thước đa dạng, dài nhất khoảng 156mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 20, 50, 100 BSD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Bahamas.
- Tiền tệ trú ẩn:Không.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 15, 25 điểm, đồng xu 1 đồng
- Thanh toán xuyên biên giới:Nhờ vào hệ thống SWIFT gắn liền với đô la Mỹ, thuận tiện cho các giao dịch tài chính quốc tế và thanh toán liên quan đến du lịch, hỗ trợ dòng chảy vốn khu vực và quốc tế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Yên = 100 Xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken và hợp kim niken-bạc
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bahamas (Central Bank of The Bahamas)

