XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Peso Mexico sang Boliviano

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái MXN so với BOB. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa MXN và BOB từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-15, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 MXN = 0.382228 BOB

Tỷ giá hối đoái vào 09:32

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Peso Mexico sang Boliviano

1 MXN = -- BOB

Tỷ giá hối đoái vào 09:32

MXN - BOB+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Peso Mexico sang Boliviano

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 MXN sang BOB, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.382228
0.382228
0.382228
0.382228
Điểm thấp
0.382228
0.376419
0.372466
0.369467
Giá trị trung bình
0.382228
0.379023
0.376872
0.375421

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của MXN sang BOB trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BOB sang MXN, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

MXN sang BOB - 7 ngày qua

MXNMXNBOBBOB
2025-12-15
0.382228
MXNMXNBOBBOB
2025-12-14
0.382171
MXNMXNBOBBOB
2025-12-13
0.382209
MXNMXNBOBBOB
2025-12-12
0.381781
MXNMXNBOBBOB
2025-12-11
0.379032
MXNMXNBOBBOB
2025-12-10
0.379618
MXNMXNBOBBOB
2025-12-09
0.37828

BOB sang MXN - 7 ngày qua

BOBBOBMXNMXN
2025-12-15
2.61624
BOBBOBMXNMXN
2025-12-14
2.61663
BOBBOBMXNMXN
2025-12-13
2.61637
BOBBOBMXNMXN
2025-12-12
2.619303
BOBBOBMXNMXN
2025-12-11
2.6383
BOBBOBMXNMXN
2025-12-10
2.634227
BOBBOBMXNMXN
2025-12-09
2.64354

MXNMXN - Peso Mexico

Peso Mexico được chính thức ra mắt vào năm 1863 và là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latinh. MXN được sử dụng rộng rãi trong thương mại trong nước và quốc tế và là trụ cột quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của Mexico.

  • Chất liệu tiền giấy:Mệnh giá nhỏ hơn (như 20, 50) được làm từ vật liệu polymer, các mệnh giá còn lại được làm từ giấy.
  • Chế độ tỷ giá:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
  • Tên tiền tệ:Peso Mexico
  • Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng có một vị trí dự trữ nhất định ở khu vực Mỹ Latinh.
  • Ký hiệu tiền tệ:$ hoặc Mex$
  • Mã ISO:MXN
  • Kích thước tiền giấy:Như 500 peso khoảng 146mm × 65mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Peso (Peso)
  • Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 peso
  • Quốc gia sử dụng:Mexico là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức, một số khu vực biên giới sử dụng đồng đô la và peso song song.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc về các loại tiền tệ của thị trường mới nổi, có độ biến động cao.
  • Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 xu, 1, 2, 5, 10, 20 peso
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT và các kênh chuyên dụng giữa Mexico (như Directo a México), có thể thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, đặc biệt hỗ trợ rộng rãi cho các khoản chuyển khoản từ Mỹ.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Peso = 100 Centavos
  • Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép không gỉ, hợp kim hai kim loại
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Mexico (Banco de México)

BOBBOB - Boliviano Bolivia

Đồng Bolivian Bolivia được phát hành vào năm 1987 để chấm dứt tình trạng siêu lạm phát nghiêm trọng và xây dựng lại hệ thống tiền tệ quốc gia. Sự xuất hiện của nó đánh dấu sự thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô của Bolivia và là điểm khởi đầu của cải cách tài chính. Đồng Bolivian Bolivia hiện đại có giá trị ổn định và chủ yếu được sử dụng trong nền kinh tế thực như nông nghiệp, khai thác mỏ và bán lẻ.

  • Chất liệu tiền giấy:Bột giấy cotton được trộn với vật liệu polymer chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, do ngân hàng trung ương điều chỉnh sự biến động của tỷ giá.
  • Tên tiền tệ:Boliviano
  • Đồng tiền dự trữ:Không, phạm vi lưu thông chủ yếu giới hạn trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:Bs
  • Mã ISO:BOB
  • Kích thước tiền giấy:Từ 140mm × 70mm đến 160mm × 70mm.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:Boliviano
  • Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 50, 100, 200 Bs
  • Quốc gia sử dụng:Tiền tệ chính thức của Bolivia
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, không có tính chất phòng ngừa rủi ro.
  • Mệnh giá đồng xu:10, 20, 50 điểm, 1, 2, 5 Bs
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua hệ thống SWIFT có thể thực hiện chuyển tiền quốc tế, nhưng việc sử dụng chủ yếu giới hạn trong nước hoặc các quốc gia lân cận, thanh toán xuyên biên giới chủ yếu được thanh toán qua trung gian bằng đô la Mỹ.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Boliviano = 100 centavos
  • Thành phần kim loại:Nhôm đồng, thép mạ niken, thép không gỉ
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bolivia (Banco Central de Bolivia)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Peso Mexico sang Boliviano và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá MXN sang BOB. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá MXN sang BOB cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Peso Mexico sang Boliviano trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy MXN đổi BOB trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Peso Mexico sang Boliviano trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái MXN so với BOB trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Peso Mexico sang Boliviano dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là MXN đang tăng giá, đổi sang BOB sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.