Lịch sử tỷ giá hối đoái Riel Campuchia sang Hryvnia Ucraina
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KHR so với UAH. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KHR và UAH từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-29, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KHR = 0.0104278 UAH
Tỷ giá hối đoái vào 03:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Riel Campuchia sang Hryvnia Ucraina
1 KHR = -- UAH
Tỷ giá hối đoái vào 03:29
Thống kê dữ liệu 1 Riel Campuchia sang Hryvnia Ucraina
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KHR sang UAH, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KHR sang UAH trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của UAH sang KHR, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KHR sang UAH - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHRUAH sang KHR - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR - Riel Campuchia
Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Riel Campuchia
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:៛
- Mã ISO:KHR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riel
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
- Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
- Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
- Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia
UAH - Hryvnia Ukraina
Hryvnia là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Ukraine độc lập kể từ năm 1996. UAH phản ánh sự biến động và phục hồi của nền kinh tế đất nước.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có nhiều chức năng chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
- Tên tiền tệ:Ukrainian Hryvnia
- Đồng tiền dự trữ:Không, đồng tiền dự trữ chính là đô la Mỹ và euro.
- Ký hiệu tiền tệ:₴
- Mã ISO:UAH
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 500 hryvnia khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Grivna
- Mệnh giá tiền giấy:1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 Hryvnia
- Quốc gia sử dụng:Ukraina
- Tiền tệ trú ẩn:Ngoại tệ không phải là đồng tiền trú ẩn, chịu ảnh hưởng lớn từ chính trị và kinh tế.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 25, 50 kopiyka, 1 hryvnia
- Thanh toán xuyên biên giới:Grivna hỗ trợ chuyển tiền quốc tế qua mạng SWIFT, nhưng việc sử dụng quốc tế còn hạn chế, đa phần các giao dịch xuyên biên giới sử dụng đô la Mỹ và euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 hryvnia = 100 kopecks
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Ukraine (National Bank of Ukraine)




