XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Riel Campuchia sang krona Iceland

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KHR so với ISK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KHR và ISK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-29, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KHR = 0.0313658 ISK

Tỷ giá hối đoái vào 03:29

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Riel Campuchia sang krona Iceland

1 KHR = -- ISK

Tỷ giá hối đoái vào 03:29

KHR - ISK+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Riel Campuchia sang krona Iceland

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KHR sang ISK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.0313658
0.0315742
0.0319299
0.0319299
Điểm thấp
0.0313658
0.0313001
0.0313001
0.030077
Giá trị trung bình
0.0313658
0.0313827
0.031602
0.0311713

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KHR sang ISK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của ISK sang KHR, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KHR sang ISK - 7 ngày qua

KHRKHRISKISK
2025-12-29
0.0313658
KHRKHRISKISK
2025-12-28
0.0313658
KHRKHRISKISK
2025-12-27
0.0313491
KHRKHRISKISK
2025-12-26
0.0313141
KHRKHRISKISK
2025-12-25
0.0313352
KHRKHRISKISK
2025-12-24
0.0313001
KHRKHRISKISK
2025-12-23
0.0313441

ISK sang KHR - 7 ngày qua

ISKISKKHRKHR
2025-12-29
31.8818586
ISKISKKHRKHR
2025-12-28
31.8818586
ISKISKKHRKHR
2025-12-27
31.8988424
ISKISKKHRKHR
2025-12-26
31.934496
ISKISKKHRKHR
2025-12-25
31.9129924
ISKISKKHRKHR
2025-12-24
31.9487797
ISKISKKHRKHR
2025-12-23
31.9039309

KHRKHR - Riel Campuchia

Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến ​​sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Riel Campuchia
  • Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:
  • Mã ISO:KHR
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Riel
  • Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
  • Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
  • Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
  • Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia

ISKISK - Krona Iceland

Đồng Krona Iceland được thành lập vào năm 1918 khi đất nước giành được độc lập. Là một phần quan trọng của nền kinh tế Bắc Âu, ISK đã trải qua cuộc khủng hoảng tài chính và hiện là cơ sở tiền tệ cho nền kinh tế vững mạnh và ngành du lịch của Iceland.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu là vật liệu polymer, có hình mờ, dây bảo mật và mực đổi màu đặc biệt.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Króna Iceland
  • Đồng tiền dự trữ:Không, nhưng nó có ảnh hưởng nhất định như một đồng tiền khu vực Bắc Âu.
  • Ký hiệu tiền tệ:kr
  • Mã ISO:ISK
  • Kích thước tiền giấy:Các mệnh giá khác nhau có kích thước khác nhau, chẳng hạn như 5.000 crown có kích thước khoảng 135mm × 75mm.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Króna (Króna)
  • Mệnh giá tiền giấy:500, 1.000, 2.000, 5.000 kronor
  • Quốc gia sử dụng:Iceland là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, biến động khá lớn, rõ ràng bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế toàn cầu.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 50, 100 Krona
  • Thanh toán xuyên biên giới:Kết nối mạng SWIFT, hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, Iceland là thành viên của khu vực kinh tế châu Âu, tiền tệ được định giá bằng krona trong thương mại quốc tế ít hơn, thường sử dụng euro và đô la Mỹ để thanh toán.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Krona = 100 Aurar, tiền phụ đã ít lưu thông.
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ, v.v.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Iceland (Seðlabanki Íslands)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Riel Campuchia sang krona Iceland và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KHR sang ISK. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KHR sang ISK cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Riel Campuchia sang krona Iceland trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KHR đổi ISK trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Riel Campuchia sang krona Iceland trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KHR so với ISK trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Riel Campuchia sang krona Iceland dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KHR đang tăng giá, đổi sang ISK sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.