XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Riel Campuchia sang HRK

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KHR so với HRK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KHR và HRK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-29, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KHR = 0.00159684 HRK

Tỷ giá hối đoái vào 06:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Riel Campuchia sang HRK

1 KHR = -- HRK

Tỷ giá hối đoái vào 06:30

KHR - HRK+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Riel Campuchia sang HRK

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KHR sang HRK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.00159684
0.00160449
0.00162059
0.00163273
Điểm thấp
0.00159684
0.00159333
0.00159333
0.00159333
Giá trị trung bình
0.00159684
0.00159924
0.00160588
0.00161235

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KHR sang HRK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của HRK sang KHR, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KHR sang HRK - 7 ngày qua

KHRKHRHRKHRK
2025-12-29
0.00159684
KHRKHRHRKHRK
2025-12-28
0.00159673
KHRKHRHRKHRK
2025-12-27
0.00159673
KHRKHRHRKHRK
2025-12-26
0.00159435
KHRKHRHRKHRK
2025-12-25
0.00159513
KHRKHRHRKHRK
2025-12-24
0.00159333
KHRKHRHRKHRK
2025-12-23
0.00159808

HRK sang KHR - 7 ngày qua

HRKHRKKHRKHR
2025-12-29
626.23681771
HRKHRKKHRKHR
2025-12-28
626.27995967
HRKHRKKHRKHR
2025-12-27
626.27995967
HRKHRKKHRKHR
2025-12-26
627.21485245
HRKHRKKHRKHR
2025-12-25
626.90815169
HRKHRKKHRKHR
2025-12-24
627.61637577
HRKHRKKHRKHR
2025-12-23
625.75090108

KHRKHR - Riel Campuchia

Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến ​​sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Riel Campuchia
  • Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:
  • Mã ISO:KHR
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Riel
  • Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
  • Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
  • Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
  • Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia

HRKHRK - Kuna Croatia

Kuna được tạo ra vào năm 1994 khi Croatia giành được độc lập, thay thế cho đồng dinar Nam Tư. Kuna chứng kiến ​​sự phục hồi của đất nước sau chiến tranh và chuyển đổi kinh tế, và được sử dụng rộng rãi trong du lịch và nền kinh tế hướng đến xuất khẩu cho đến khi Euro chính thức thay thế Kuna vào năm 2023.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu làm từ giấy cotton, có các yếu tố như dấu hiệu chống giả, in lồi, v.v.
  • Chế độ tỷ giá:Trước đây là quản lý chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, năm 2023 chính thức chuyển sang làm quốc gia thuộc khu vực đồng euro.
  • Tên tiền tệ:Đồng kuna Croatia (đã được thay thế bằng euro vào năm 2023)
  • Đồng tiền dự trữ:Kuna không phải là đồng tiền dự trữ; hiện tại sử dụng euro.
  • Ký hiệu tiền tệ:kn
  • Mã ISO:HRK (đã bị hủy, hiện sử dụng EUR)
  • Kích thước tiền giấy:100 Kuna tương đương khoảng 138mm × 69mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Kuna (Kuna)
  • Mệnh giá tiền giấy:5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1,000 Kuna
  • Quốc gia sử dụng:Lịch sử đã là đồng tiền chính thức của Croatia, hiện nay đã hoàn toàn chuyển sang sử dụng euro.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, nguyên ngân không có chức năng phòng ngừa rủi ro.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, 20, 50 Lipa; 1, 2, 5 Kuna
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thời đại HRK thanh toán xuyên biên giới chủ yếu phụ thuộc vào mạng lưới SWIFT, nhưng bị hạn chế bởi phạm vi sử dụng tiền tệ; Từ năm 2023, sẽ hoàn toàn kết nối vào hệ thống đồng euro, hỗ trợ tiêu chuẩn thanh toán SEPA và thanh toán thực thời trong khu vực đồng euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Kuna = 100 Lipa
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, đồng nhôm, lõi thép mạ niken.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Croatia (Hrvatska narodna banka)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Riel Campuchia sang HRK và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KHR sang HRK. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KHR sang HRK cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Riel Campuchia sang HRK trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KHR đổi HRK trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Riel Campuchia sang HRK trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KHR so với HRK trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Riel Campuchia sang HRK dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KHR đang tăng giá, đổi sang HRK sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.