Lịch sử tỷ giá hối đoái Riel Campuchia sang Peso Dominica
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KHR so với DOP. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KHR và DOP từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-29, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KHR = 0.0157213 DOP
Tỷ giá hối đoái vào 06:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Riel Campuchia sang Peso Dominica
1 KHR = -- DOP
Tỷ giá hối đoái vào 06:30
Thống kê dữ liệu 1 Riel Campuchia sang Peso Dominica
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KHR sang DOP, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KHR sang DOP trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DOP sang KHR, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KHR sang DOP - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHRDOP sang KHR - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR - Riel Campuchia
Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Riel Campuchia
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:៛
- Mã ISO:KHR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riel
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
- Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
- Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
- Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia
DOP - Peso Dominica
Đồng peso Dominica được phát hành lần đầu tiên ngay sau khi thành lập nước Cộng hòa vào năm 1844 và đã trải qua một số lần tái cấu trúc tiền tệ trong thế kỷ 20. Đồng tiền này được sử dụng trong nhiều chuỗi công nghiệp, bao gồm du lịch, nông nghiệp và sản xuất, và là mắt xích quan trọng thúc đẩy một trong những nền kinh tế lớn nhất vùng Caribe.
- Chất liệu tiền giấy:Bột giấy và polymer được pha trộn, có chức năng chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, ngân hàng trung ương can thiệp một cách hợp lý.
- Tên tiền tệ:Đô la Dominica
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho lưu thông trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:RD$
- Mã ISO:DOP
- Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, dài nhất khoảng 160mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Peso
- Mệnh giá tiền giấy:20, 50, 100, 200, 500, 1000 DOP
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Cộng hòa Dominica.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá biến động khá lớn.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50, 100 peso
- Thanh toán xuyên biên giới:Dựa vào hệ thống SWIFT để thực hiện chuyển tiền quốc tế, sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ thanh toán xuyên biên giới chính.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Dominicana (Banco Central de la República Dominicana)


