Lịch sử tỷ giá hối đoái Riel Campuchia sang đô la Barbados
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KHR so với BBD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KHR và BBD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-29, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KHR = 0.00049894 BBD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Riel Campuchia sang đô la Barbados
1 KHR = -- BBD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Thống kê dữ liệu 1 Riel Campuchia sang đô la Barbados
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KHR sang BBD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KHR sang BBD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BBD sang KHR, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KHR sang BBD - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHRBBD sang KHR - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR - Riel Campuchia
Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Riel Campuchia
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:៛
- Mã ISO:KHR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riel
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
- Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
- Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
- Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia
BBD - Đô la Barbados
Đồng đô la Barbados được chính thức giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho đồng đô la Đông Caribe trước đây. Đồng tiền này được neo theo đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái cố định là 1 đô la Mỹ đổi 2 đô la Barbados. Là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trong hệ thống tài chính Caribe, đồng đô la Barbados phản ánh sự thống trị khu vực của quốc gia này trong ngành du lịch và dịch vụ.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, có hình chìm chống giả và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định, gắn liền với đô la Mỹ, 1 USD ≈ 2 BBD.
- Tên tiền tệ:Đô la Barbados
- Đồng tiền dự trữ:Không, chưa được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ quốc tế.
- Ký hiệu tiền tệ:Bds$
- Mã ISO:BBD
- Kích thước tiền giấy:Kích thước không đồng nhất, khoảng 140mm × 70mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng
- Mệnh giá tiền giấy:2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Barbados.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tính thanh khoản thấp, chủ yếu phục vụ cho nền kinh tế địa phương.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 xu, đồng 1 nghìn.
- Thanh toán xuyên biên giới:Đô la Barbados hỗ trợ chuyển khoản quốc tế qua hệ thống SWIFT, nhờ vào tỷ giá cố định gắn chặt với đô la Mỹ, đô la Mỹ đóng vai trò trung tâm trong thanh toán xuyên biên giới. Trong thương mại khu vực, đồng đô la Barbados lưu thông khá hạn chế, thanh toán quốc tế chủ yếu bằng đô la Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Yên = 100 Xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép mạ niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Barbados


