Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Franc CFA Tây Phi
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với XOF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và XOF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 4.3277 XOF
Tỷ giá hối đoái vào 01:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Franc CFA Tây Phi
1 KES = -- XOF
Tỷ giá hối đoái vào 01:30
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Franc CFA Tây Phi
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang XOF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang XOF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của XOF sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang XOF - 7 ngày qua
XOF sang KES - 7 ngày qua
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
XOF - Franc CFA Tây Phi
Đồng franc CFA đã được các quốc gia thành viên Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Tây Phi (WEAM) sử dụng từ năm 1945 và được neo vào đồng euro. XOF cung cấp sự ổn định tiền tệ cho các quốc gia Tây Phi, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy thương mại và đầu tư, và là một công cụ quan trọng cho hội nhập kinh tế trong khu vực.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có đặc tính chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (gắn với euro)
- Tên tiền tệ:Tây Phi Franc
- Đồng tiền dự trữ:Không, euro là đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:CFA
- Mã ISO:XOF
- Kích thước tiền giấy:Khoảng 140mm × 65mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:Một non lời
- Mệnh giá tiền giấy:500, 1000, 2000, 5000, 10000 phi lãng
- Quốc gia sử dụng:Các nước thành viên của Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Tây Phi (bao gồm Senegal, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, v.v.)
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tiền tệ khu vực
- Mệnh giá đồng xu:Không có tiền xu lưu thông
- Thanh toán xuyên biên giới:Tỷ giá cố định XOF gắn liền với euro, thanh toán quốc tế phụ thuộc vào euro và mạng lưới SWIFT, thanh toán xuyên biên giới tương đối ổn định.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Không có tiền xu lưu thông
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng trung ương của các quốc gia Tây Phi (BCEAO)

