Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang lira Thổ Nhĩ Kỳ
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với TRY. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và TRY từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 0.330972 TRY
Tỷ giá hối đoái vào 02:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KES = -- TRY
Tỷ giá hối đoái vào 02:31
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang lira Thổ Nhĩ Kỳ
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang TRY, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang TRY trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của TRY sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang TRY - 7 ngày qua
TRY sang KES - 7 ngày qua
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã trải qua một số cuộc cải cách tiền tệ và phiên bản hiện tại đã được lưu hành kể từ năm 2005. TRY phản ánh sự đa dạng và những thách thức của nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy, có thiết kế chống giả đa lớp.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ và euro là hai loại tiền tệ dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:₺
- Mã ISO:TRY
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 lira khoảng 155mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Lira
- Mệnh giá tiền giấy:5, 10, 20, 50, 100, 200 lira
- Quốc gia sử dụng:Thổ Nhĩ Kỳ
- Tiền tệ trú ẩn:Không, biến động khá lớn, không phải đồng tiền trú ẩn.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 Kurush, 1 Lira
- Thanh toán xuyên biên giới:Lira Thổ Nhĩ Kỳ có thể được thanh toán quốc tế qua SWIFT, nhưng do biến động tiền tệ, đô la Mỹ và euro thường được sử dụng trong thương mại xuyên biên giới.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Lira = 100 Kuruş
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ




