Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Rial Qatar
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với QAR. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và QAR từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 0.028257 QAR
Tỷ giá hối đoái vào 02:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Rial Qatar
1 KES = -- QAR
Tỷ giá hối đoái vào 02:30
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Rial Qatar
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang QAR, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang QAR trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của QAR sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang QAR - 7 ngày qua
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QARQAR sang KES - 7 ngày qua
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
QAR
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
QAR - Riyal Qatar
Riyal Qatar được ra mắt vào năm 1973 và được neo theo đô la Mỹ. QAR hỗ trợ nền kinh tế năng lượng giàu có của Qatar và là một loại tiền tệ ổn định quan trọng ở khu vực vùng Vịnh.
- Chất liệu tiền giấy:Chất dẻo, có mức độ bảo mật cao.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định gắn liền với đồng đô la Mỹ (khoảng 1 QAR = 0,27 USD)
- Tên tiền tệ:Qatar Riyal
- Đồng tiền dự trữ:Không có đồng tiền dự trữ độc lập, đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính.
- Ký hiệu tiền tệ:ر.ق
- Mã ISO:QAR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 riyal khoảng 140mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riyal
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 50, 100, 500 riyal
- Quốc gia sử dụng:Qatar
- Tiền tệ trú ẩn:Không, phụ thuộc vào đô la Mỹ như một loại tiền tệ trú ẩn và giao dịch.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 Dirham
- Thanh toán xuyên biên giới:Qatar Riyal thực hiện thanh toán quốc tế qua mạng SWIFT, hệ thống tài chính kết nối chặt chẽ với đồng USD, thuận lợi cho việc thanh toán thương mại quốc tế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riyal = 100 Dirham (Dirham)
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ, v.v.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Qatar (Qatar Central Bank)






