XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với PGK. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và PGK từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.0329449 PGK

Tỷ giá hối đoái vào 11:29

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea

1 KES = -- PGK

Tỷ giá hối đoái vào 11:29

KES - PGK+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang PGK, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.0329449
0.0331872
0.0331872
0.0331872
Điểm thấp
0.0329227
0.0326798
0.0325087
0.0317731
Giá trị trung bình
0.0329338
0.0329298
0.0328482
0.032503

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang PGK trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của PGK sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang PGK - 7 ngày qua

KESKESPGKPGK
2025-12-16
0.0329449
KESKESPGKPGK
2025-12-15
0.0329227
KESKESPGKPGK
2025-12-14
0.0329227
KESKESPGKPGK
2025-12-13
0.0329227
KESKESPGKPGK
2025-12-12
0.0329367
KESKESPGKPGK
2025-12-11
0.0328672
KESKESPGKPGK
2025-12-10
0.0328799

PGK sang KES - 7 ngày qua

PGKPGKKESKES
2025-12-16
30.3537118
PGKPGKKESKES
2025-12-15
30.3741795
PGKPGKKESKES
2025-12-14
30.3741795
PGKPGKKESKES
2025-12-13
30.3741795
PGKPGKKESKES
2025-12-12
30.3612687
PGKPGKKESKES
2025-12-11
30.4254698
PGKPGKKESKES
2025-12-10
30.4137178

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

PGKPGK - Papua New Guinea Kina

Kina được giới thiệu vào năm 1975 và trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Papua New Guinea sau khi giành được độc lập. Nó hỗ trợ sự phát triển của nền kinh tế dựa trên tài nguyên của đất nước, đặc biệt là các ngành khai khoáng và nông nghiệp.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy và polymer kết hợp, tăng cường hiệu suất chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Papua New Guinea Kila
  • Đồng tiền dự trữ:Không, dự trữ chủ yếu bằng đô la Mỹ và đô la Úc.
  • Ký hiệu tiền tệ:K
  • Mã ISO:PGK
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 100 Kina khoảng 148mm × 68mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Kina)
  • Mệnh giá tiền giấy:2, 5, 10, 20, 50, 100 kina
  • Quốc gia sử dụng:Papua New Guinea
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, giá trị tiền tệ tương đối ổn định nhưng biến động chịu ảnh hưởng của giá hàng hóa.
  • Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 Toia
  • Thanh toán xuyên biên giới:Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới của Gina chủ yếu thông qua mạng lưới SWIFT, kết nối với hệ thống ngân hàng tại Australia và thị trường châu Á, thương mại quốc tế chủ yếu sử dụng đô la Mỹ hoặc đô la Australia làm tiền tệ trung gian.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Kina = 100 Toea
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ, v.v.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Papua New Guinea

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang PGK. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang PGK cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi PGK trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với PGK trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang Kina Papua New Guinea dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang PGK sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.