Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Riel Campuchia
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với KHR. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và KHR từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 31.0717 KHR
Tỷ giá hối đoái vào 00:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Riel Campuchia
1 KES = -- KHR
Tỷ giá hối đoái vào 00:30
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Riel Campuchia
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang KHR, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang KHR trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của KHR sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang KHR - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHRKHR sang KES - 7 ngày qua
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KHR
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
KHR - Riel Campuchia
Đồng Riel Campuchia là một trong những loại tiền tệ chính thức của đất nước này kể từ năm 1980. Mặc dù đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi, đồng Riel vẫn là loại tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày và đã chứng kiến sự phục hồi liên tục của nền kinh tế Campuchia.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy có độ mờ, có hình mờ và dây an toàn.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Riel Campuchia
- Đồng tiền dự trữ:Không, đô la Mỹ lưu thông nhiều hơn trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:៛
- Mã ISO:KHR
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ: 50000 riel khoảng 140mm × 75mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Riel
- Mệnh giá tiền giấy:1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 50000 đồng
- Quốc gia sử dụng:Campuchia là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, Real có độ ổn định thấp hơn, đô la Mỹ thường được sử dụng hơn như một nơi trú ẩn an toàn.
- Mệnh giá đồng xu:Rất ít lưu hành, hầu như đã ngừng sử dụng.
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, thương mại nước ngoài của Campuchia chủ yếu sử dụng thanh toán bằng đô la Mỹ, trong khi đồng riel có khả năng chấp nhận trên thị trường quốc tế hạn chế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Riel = 100 Sen, tiền phụ gần như không được lưu hành.
- Thành phần kim loại:Tiền xu lịch sử chứa hợp kim đồng-nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Quốc gia Campuchia
