Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang goude Haiti
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với HTG. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và HTG từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 1.01546 HTG
Tỷ giá hối đoái vào 08:31
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang goude Haiti
1 KES = -- HTG
Tỷ giá hối đoái vào 08:31
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang goude Haiti
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang HTG, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang HTG trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của HTG sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang HTG - 7 ngày qua
HTG sang KES - 7 ngày qua
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
HTG - quả bầu Haiti
Gourde là đơn vị tiền tệ chính thức của Haiti kể từ năm 1813. Sự biến động về giá trị của gourde phản ánh những thách thức về chính trị và kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, nó vẫn là phương tiện trao đổi không thể thiếu cho các hoạt động kinh tế của Haiti.
- Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu là giấy cotton, một phần mệnh giá mới có hình mờ chống giả và dây an ninh kim loại.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Haiti Good
- Đồng tiền dự trữ:Không, chỉ sử dụng cho hệ thống kinh tế của quốc gia này.
- Ký hiệu tiền tệ:G
- Mã ISO:HTG
- Kích thước tiền giấy:Lấy ví dụ với 1000 đồng, kích thước khoảng 156mm × 66mm, có sự khác biệt nhỏ giữa các mệnh giá.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Gourd (Gourde)
- Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 25, 50, 100, 250, 500, 1.000 Good
- Quốc gia sử dụng:Haiti là quốc gia sử dụng hợp pháp duy nhất.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, thuộc loại tiền tệ có rủi ro cao, chịu ảnh hưởng lớn từ lạm phát và các yếu tố chính trị.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10 Good (thực tế lưu thông khá ít)
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT để thực hiện thanh toán quốc tế, nhưng HTG là một loại tiền tệ không phổ biến, thường phụ thuộc vào việc chuyển đổi sang đô la Mỹ hoặc euro để hoàn tất việc thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong các giao dịch kiều hối và hỗ trợ quốc tế thường sử dụng đô la Mỹ.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Good = 100 Sèng (Centimes), nhưng tiền lẻ gần như đã rút khỏi lưu thông.
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, vật liệu thép mạ khác
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Haiti (Ngân hàng Cộng hòa Haiti)

