XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Lempira Honduras

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với HNL. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và HNL từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.203572 HNL

Tỷ giá hối đoái vào 02:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Lempira Honduras

1 KES = -- HNL

Tỷ giá hối đoái vào 02:30

KES - HNL+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Lempira Honduras

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang HNL, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.203722
0.204095
0.204095
0.204095
Điểm thấp
0.203572
0.203199
0.201531
0.201531
Giá trị trung bình
0.203647
0.203526
0.203149
0.202992

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang HNL trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của HNL sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang HNL - 7 ngày qua

KESKESHNLHNL
2025-12-16
0.203572
KESKESHNLHNL
2025-12-15
0.203722
KESKESHNLHNL
2025-12-14
0.203722
KESKESHNLHNL
2025-12-13
0.203583
KESKESHNLHNL
2025-12-12
0.204095
KESKESHNLHNL
2025-12-11
0.203199
KESKESHNLHNL
2025-12-10
0.203546

HNL sang KES - 7 ngày qua

HNLHNLKESKES
2025-12-16
4.912267
HNLHNLKESKES
2025-12-15
4.90865
HNLHNLKESKES
2025-12-14
4.90865
HNLHNLKESKES
2025-12-13
4.912001
HNLHNLKESKES
2025-12-12
4.899679
HNLHNLKESKES
2025-12-11
4.921284
HNLHNLKESKES
2025-12-10
4.912894

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

HNLHNL - Đồng Lempira của Honduras

Lempira được giới thiệu vào năm 1931 để tưởng nhớ một anh hùng dân tộc. Đồng tiền này được lưu hành rộng rãi trong nước và là phương tiện trao đổi chính cho các giao dịch nông nghiệp và sản xuất. Mặc dù đồng đô la Mỹ cũng được sử dụng rộng rãi, lempira vẫn là cơ sở chính cho hoạt động kinh tế.

  • Chất liệu tiền giấy:Chủ yếu là giấy bông, một phần phiên bản mới sử dụng polymer, có kỹ thuật như dấu nước chống giả và sợi kim loại.
  • Chế độ tỷ giá:Quản lý chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt
  • Tên tiền tệ:Honduras Lempira
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng để lưu thông trên thị trường nội địa.
  • Ký hiệu tiền tệ:L
  • Mã ISO:HNL
  • Kích thước tiền giấy:L100 có kích thước khoảng 156mm × 67mm, mỗi mệnh giá hơi khác nhau.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:Lempira
  • Mệnh giá tiền giấy:L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L200, L500
  • Quốc gia sử dụng:Honduras là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng nhiều bởi sự ổn định kinh tế và chính trị trong nước.
  • Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 điểm; L1, L2
  • Thanh toán xuyên biên giới:Kết nối hệ thống ngân hàng quốc tế qua mạng SWIFT, nhưng do sự chấp nhận hạn chế của HNL trên quốc tế, các giao dịch xuyên biên giới lớn thường phụ thuộc vào đồng USD hoặc các đồng tiền chủ chốt khác để thanh toán.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Lempira = 100 centavos
  • Thành phần kim loại:Nhôm, thép không gỉ, hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Honduras (Banco Central de Honduras)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang Lempira Honduras và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang HNL. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang HNL cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang Lempira Honduras trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi HNL trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang Lempira Honduras trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với HNL trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang Lempira Honduras dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang HNL sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.