Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với GTQ. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và GTQ từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 0.0593158 GTQ
Tỷ giá hối đoái vào 02:32
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala
1 KES = -- GTQ
Tỷ giá hối đoái vào 02:32
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang GTQ, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang GTQ trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của GTQ sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang GTQ - 7 ngày qua
GTQ sang KES - 7 ngày qua
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
GTQ - Quetzal Guatemala
Quetzal được giới thiệu vào năm 1925 và là đơn vị tiền tệ chính thức của Guatemala. Đồng tiền này phản ánh nguồn tài nguyên nông nghiệp phong phú của đất nước, đặc biệt là xuất khẩu cà phê và chuối, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Quetzal đóng vai trò quan trọng trong thương mại Trung Mỹ.
- Chất liệu tiền giấy:Hầu hết được làm từ vật liệu polymer, có các yếu tố như tem chống giả, watermark.
- Chế độ tỷ giá:Quản lý chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt
- Tên tiền tệ:Guatemala Gualchú
- Đồng tiền dự trữ:Không, chỉ được sử dụng cho hệ thống kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:Q
- Mã ISO:GTQ
- Kích thước tiền giấy:Q100 có kích thước 156mm × 67mm, kích thước của các mệnh giá khác có sự khác biệt nhỏ.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Quetzal
- Mệnh giá tiền giấy:Q1, Q5, Q10, Q20, Q50, Q100, Q200
- Quốc gia sử dụng:Guatemala là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, là đồng tiền của thị trường mới nổi, không có tính chất phòng ngừa rủi ro.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 điểm; Q1
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua hệ thống SWIFT, kết nối mạng lưới ngân hàng toàn cầu, nhưng do đồng đô la Mỹ chi phối giao dịch khu vực, thanh toán xuyên biên giới GTQ thường phải phụ thuộc vào đô la Mỹ hoặc ngân hàng trung gian để thực hiện thanh toán.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Garchar = 100 điểm (Centavos)
- Thành phần kim loại:Thép không gỉ, thép đồng bọc, hợp kim nhôm đồng.
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Guatemala (Banco de Guatemala)




