XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với GTQ. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và GTQ từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.0593158 GTQ

Tỷ giá hối đoái vào 02:32

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala

1 KES = -- GTQ

Tỷ giá hối đoái vào 02:32

KES - GTQ+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang GTQ, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.0593432
0.0593625
0.0593625
0.0593625
Điểm thấp
0.0593158
0.0591364
0.0588187
0.0588187
Giá trị trung bình
0.0593295
0.0592386
0.0591654
0.0592475

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang GTQ trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của GTQ sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang GTQ - 7 ngày qua

KESKESGTQGTQ
2025-12-16
0.0593158
KESKESGTQGTQ
2025-12-15
0.0593432
KESKESGTQGTQ
2025-12-14
0.0593432
KESKESGTQGTQ
2025-12-13
0.0593442
KESKESGTQGTQ
2025-12-12
0.0593625
KESKESGTQGTQ
2025-12-11
0.0592031
KESKESGTQGTQ
2025-12-10
0.0592414

GTQ sang KES - 7 ngày qua

GTQGTQKESKES
2025-12-16
16.8589145
GTQGTQKESKES
2025-12-15
16.8511304
GTQGTQKESKES
2025-12-14
16.8511304
GTQGTQKESKES
2025-12-13
16.8508464
GTQGTQKESKES
2025-12-12
16.8456517
GTQGTQKESKES
2025-12-11
16.8910074
GTQGTQKESKES
2025-12-10
16.8800872

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

GTQGTQ - Quetzal Guatemala

Quetzal được giới thiệu vào năm 1925 và là đơn vị tiền tệ chính thức của Guatemala. Đồng tiền này phản ánh nguồn tài nguyên nông nghiệp phong phú của đất nước, đặc biệt là xuất khẩu cà phê và chuối, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Quetzal đóng vai trò quan trọng trong thương mại Trung Mỹ.

  • Chất liệu tiền giấy:Hầu hết được làm từ vật liệu polymer, có các yếu tố như tem chống giả, watermark.
  • Chế độ tỷ giá:Quản lý chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt
  • Tên tiền tệ:Guatemala Gualchú
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chỉ được sử dụng cho hệ thống kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:Q
  • Mã ISO:GTQ
  • Kích thước tiền giấy:Q100 có kích thước 156mm × 67mm, kích thước của các mệnh giá khác có sự khác biệt nhỏ.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Quetzal
  • Mệnh giá tiền giấy:Q1, Q5, Q10, Q20, Q50, Q100, Q200
  • Quốc gia sử dụng:Guatemala là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, là đồng tiền của thị trường mới nổi, không có tính chất phòng ngừa rủi ro.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 điểm; Q1
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua hệ thống SWIFT, kết nối mạng lưới ngân hàng toàn cầu, nhưng do đồng đô la Mỹ chi phối giao dịch khu vực, thanh toán xuyên biên giới GTQ thường phải phụ thuộc vào đô la Mỹ hoặc ngân hàng trung gian để thực hiện thanh toán.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Garchar = 100 điểm (Centavos)
  • Thành phần kim loại:Thép không gỉ, thép đồng bọc, hợp kim nhôm đồng.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Guatemala (Banco de Guatemala)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang GTQ. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang GTQ cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi GTQ trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với GTQ trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang Quetzal Guatemala dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang GTQ sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.