Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Dinar Algeria
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với DZD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và DZD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 1.00412 DZD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Dinar Algeria
1 KES = -- DZD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Dinar Algeria
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang DZD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang DZD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của DZD sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang DZD - 7 ngày qua
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZDDZD sang KES - 7 ngày qua
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
DZD
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
DZD - Dinar Algeria
Đồng dinar Algeria được giới thiệu vào năm 1964, sau khi thành lập hệ thống tiền tệ hậu độc lập của đất nước. Đồng dinar phản ánh nguồn tài nguyên dầu khí phong phú của đất nước, và Algeria đã cố gắng giữ cho đồng tiền của mình tương đối ổn định bất chấp những biến động kinh tế.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy pulpp, có thiết kế chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, ngân hàng trung ương điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
- Tên tiền tệ:Đồng Dinar Algeria
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu sử dụng trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:دج
- Mã ISO:DZD
- Kích thước tiền giấy:Nhiều kích thước, dài nhất khoảng 160mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Dinar
- Mệnh giá tiền giấy:200, 500, 1000, 2000, 5000 DZD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Algeria.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá hối đoái khá biến động.
- Mệnh giá đồng xu:1, 2, 5, 10, Dinar
- Thanh toán xuyên biên giới:Thanh toán quốc tế sử dụng đô la Mỹ và euro làm trung gian, phụ thuộc vào hệ thống SWIFT, ngân hàng Algeria kiểm soát dòng chảy ngoại tệ.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken, thép không gỉ
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Algeria (Banque d'Algérie)

