Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Đồng franc Congo
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với CDF. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và CDF từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-15, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 17.3024 CDF
Tỷ giá hối đoái vào 14:29
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Đồng franc Congo
1 KES = -- CDF
Tỷ giá hối đoái vào 14:29
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Đồng franc Congo
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang CDF, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang CDF trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của CDF sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang CDF - 7 ngày qua
CDF sang KES - 7 ngày qua
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
CDF - Franc Congo
Đồng franc Congo được tái sử dụng vào năm 1998, thay thế cho hệ thống tiền tệ Zaire trước đây. Việc đưa CDF vào sử dụng là một phần của quá trình tái thiết sau chiến tranh, và mặc dù tình hình phức tạp trong nước, đồng tiền này vẫn thường được sử dụng trong cuộc sống của người dân cơ sở và là một công cụ không thể thiếu cho các giao dịch hàng ngày.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, có dấu hiệu chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt, do Ngân hàng Trung ương Congo điều chỉnh.
- Tên tiền tệ:CFR (Franc của Congo)
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu lưu hành trong lãnh thổ Congo.
- Ký hiệu tiền tệ:FC
- Mã ISO:CDF
- Kích thước tiền giấy:Kích thước các mệnh giá khác nhau có sự khác biệt nhẹ, dài nhất khoảng 165mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Franc
- Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 CDF
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, môi trường kinh tế ảnh hưởng đến thanh khoản thấp.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20, 50 franc (lưu thông hạn chế)
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua SWIFT hỗ trợ giao dịch quốc tế có hạn, chủ yếu dựa trên thương mại khu vực với đồng franc là đồng tiền chính, thanh toán xuyên biên giới bị hạn chế bởi cơ sở hạ tầng kinh tế và tài chính.
- Đơn vị hỗ trợ:Không có đơn vị tiền tệ phụ
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel và thép mạ nickel
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Congo (Banque Centrale du Congo)

