Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Đô la Bahamas
Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với BSD. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và BSD từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-15, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.
1 KES = 0.00775494 BSD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Đô la Bahamas
1 KES = -- BSD
Tỷ giá hối đoái vào 05:30
Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Đô la Bahamas
Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang BSD, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.
Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua
Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang BSD trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BSD sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.
KES sang BSD - 7 ngày qua
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSDBSD sang KES - 7 ngày qua
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
BSD
KES - Shilling Kenya
Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.
- Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
- Tên tiền tệ:Ksh Kenya
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
- Ký hiệu tiền tệ:KSh
- Mã ISO:KES
- Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
- Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
- Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
- Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
- Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya
BSD - Đô la Bahamas
Đồng đô la Bahamas đã thay thế đồng bảng Bahamas vào năm 1966 và trở thành biểu tượng của chủ quyền quốc gia. Đồng tiền này tương đương với đồng đô la Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch và giao dịch tài chính giữa các quốc gia địa phương và Bắc Mỹ. Trong những năm gần đây, Bahamas đã tung ra đồng tiền kỹ thuật số 'Sand Dollar', trở thành một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới thử nghiệm tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương.
- Chất liệu tiền giấy:Chất liệu kết hợp giữa polymer và giấy bông, thiết kế chống giả hoàn thiện.
- Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá cố định, gắn liền với đô la Mỹ 1:1.
- Tên tiền tệ:Đô la Bahamas
- Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu phụ thuộc vào hệ thống đô la Mỹ.
- Ký hiệu tiền tệ:B$
- Mã ISO:BSD
- Kích thước tiền giấy:Kích thước đa dạng, dài nhất khoảng 156mm.
- language:vi_VN
- Đơn vị chính:1 đồng
- Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 20, 50, 100 BSD
- Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Bahamas.
- Tiền tệ trú ẩn:Không.
- Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 15, 25 điểm, đồng xu 1 đồng
- Thanh toán xuyên biên giới:Nhờ vào hệ thống SWIFT gắn liền với đô la Mỹ, thuận tiện cho các giao dịch tài chính quốc tế và thanh toán liên quan đến du lịch, hỗ trợ dòng chảy vốn khu vực và quốc tế.
- Đơn vị hỗ trợ:1 Yên = 100 Xu
- Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken và hợp kim niken-bạc
- Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bahamas (Central Bank of The Bahamas)

