XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với BRL. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và BRL từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.0419752 BRL

Tỷ giá hối đoái vào 08:30

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil

1 KES = -- BRL

Tỷ giá hối đoái vào 08:30

KES - BRL+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang BRL, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.042024
0.0423443
0.0423443
0.0427619
Điểm thấp
0.0419752
0.0409915
0.0409787
0.0408019
Giá trị trung bình
0.0419996
0.0417868
0.041545
0.0415316

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang BRL trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BRL sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang BRL - 7 ngày qua

KESKESBRLBRL
2025-12-16
0.0419752
KESKESBRLBRL
2025-12-15
0.042024
KESKESBRLBRL
2025-12-14
0.042024
KESKESBRLBRL
2025-12-13
0.041976
KESKESBRLBRL
2025-12-12
0.0419457
KESKESBRLBRL
2025-12-11
0.0423443
KESKESBRLBRL
2025-12-10
0.0421242

BRL sang KES - 7 ngày qua

BRLBRLKESKES
2025-12-16
23.8235911
BRLBRLKESKES
2025-12-15
23.795926
BRLBRLKESKES
2025-12-14
23.795926
BRLBRLKESKES
2025-12-13
23.823137
BRLBRLKESKES
2025-12-12
23.840346
BRLBRLKESKES
2025-12-11
23.6159294
BRLBRLKESKES
2025-12-10
23.7393232

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

BRLBRL - Real Brazil

Đồng real Brazil được đưa vào sử dụng năm 1994 như một phần của cải cách 'Kế hoạch thực tế' nhằm kiềm chế lạm phát cao trong dài hạn. Việc đưa đồng real vào sử dụng đánh dấu một sự thay đổi lớn trong chính sách tài chính và tiền tệ của Brazil, và vẫn là một trong những loại tiền tệ có ảnh hưởng nhất ở Nam Mỹ, tham gia rộng rãi vào các hoạt động thương mại và tài chính trong khu vực.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton pha trộn với polymer, có khả năng chống giả mạo cao.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, bị ảnh hưởng bởi cung cầu trên thị trường.
  • Tên tiền tệ:Real Brazil
  • Đồng tiền dự trữ:Không, là một trong những đồng tiền dự trữ khu vực.
  • Ký hiệu tiền tệ:R$
  • Mã ISO:BRL
  • Kích thước tiền giấy:Kích thước không đồng đều, chiều dài tối đa khoảng 156mm.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Real
  • Mệnh giá tiền giấy:2, 5, 10, 20, 50, 100 R$
  • Quốc gia sử dụng:Tiền tệ chính thức của Brazil.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, có sự dao động lớn.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 25, 50 Sant Vicente, 1 đồng Real
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng lưới SWIFT hỗ trợ giao dịch quốc tế, đồng real Brazil được sử dụng rộng rãi trong thương mại khu vực Mỹ Latinh, và mạng lưới ngân hàng giữa các ngân hàng ngày càng hoàn thiện để thúc đẩy sự thuận tiện trong thanh toán xuyên biên giới.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Real = 100 Sant Vicente (Centavos)
  • Thành phần kim loại:Đồng kẽm hợp kim, thép mạ niken, thép không gỉ
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Brazil (Banco Central do Brasil)

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang BRL. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang BRL cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi BRL trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với BRL trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang đồng Real của Brazil dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang BRL sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.