XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với BAM. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và BAM từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.0129043 BAM

Tỷ giá hối đoái vào 09:31

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina

1 KES = -- BAM

Tỷ giá hối đoái vào 09:31

KES - BAM+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang BAM, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.0129193
0.013036
0.0131228
0.0131877
Điểm thấp
0.0129043
0.0129043
0.0129043
0.0128135
Giá trị trung bình
0.0129118
0.0129714
0.0130102
0.0130031

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang BAM trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của BAM sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang BAM - 7 ngày qua

KESKESBAMBAM
2025-12-16
0.0129043
KESKESBAMBAM
2025-12-15
0.0129193
KESKESBAMBAM
2025-12-14
0.0129193
KESKESBAMBAM
2025-12-13
0.0129193
KESKESBAMBAM
2025-12-12
0.0129131
KESKESBAMBAM
2025-12-11
0.0129923
KESKESBAMBAM
2025-12-10
0.0130197

BAM sang KES - 7 ngày qua

BAMBAMKESKES
2025-12-16
77.4935487
BAMBAMKESKES
2025-12-15
77.4035745
BAMBAMKESKES
2025-12-14
77.4035745
BAMBAMKESKES
2025-12-13
77.4035745
BAMBAMKESKES
2025-12-12
77.4407385
BAMBAMKESKES
2025-12-11
76.9686661
BAMBAMKESKES
2025-12-10
76.8066853

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

BAMBAM - Mark chuyển đổi Bosnia và Herzegovina

Đồng Mark chuyển đổi Bosnian chính thức ra mắt vào năm 1998 để thay thế hệ thống đa tiền tệ hỗn loạn sau chiến tranh. Là một phần của thỏa thuận hòa bình, đồng tiền này được neo vào đồng euro, ổn định môi trường tài chính của đất nước. Sự tồn tại của BAM không chỉ thúc đẩy hội nhập kinh tế trong nước mà còn trở thành biểu tượng quan trọng trong quá trình hòa giải dân tộc.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton, chứa nhiều đặc tính chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái cố định, gắn với euro, 1 EUR ≈ 1.95583 BAM.
  • Tên tiền tệ:Bosnia và Herzegovina có thể đổi Mark
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chưa được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ quốc tế.
  • Ký hiệu tiền tệ:KM
  • Mã ISO:BAM
  • Kích thước tiền giấy:Khoảng 140mm × 70mm (có sự khác biệt nhỏ giữa các mệnh giá)
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Mạc
  • Mệnh giá tiền giấy:10, 20, 50, 100, 200, 500 BAM
  • Quốc gia sử dụng:Tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, chủ yếu được lưu hành tại thực thể Liên bang Bosnia và Herzegovina.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, giới hạn trong phạm vi sử dụng nhỏ.
  • Mệnh giá đồng xu:5, 10, 20, 50 phi-lin; 1, 2 đồng tiền mã k.
  • Thanh toán xuyên biên giới:Bosnia và Herzegovina có thể chuyển đổi马克 thông qua mạng lưới SWIFT để thực hiện chuyển tiền quốc tế. Sự lưu thông quốc tế chủ yếu dựa vào đồng euro như là tiền tệ trung gian. Đồng tiền này có tính thanh khoản nhất định trong thương mại khu vực và hệ thống ngân hàng địa phương, nhưng quy mô thanh toán xuyên biên giới trên toàn cầu vẫn hạn chế.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Mark = 100 Fening
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-nickel và thép mạ nickel
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang BAM. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang BAM cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi BAM trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với BAM trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang Đồng Mark chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang BAM sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.