XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Lịch sử tỷ giá hối đoái Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan

Chào mừng bạn đến với trang lịch sử tỷ giá hối đoái KES so với AZN. Trang này bao gồm dữ liệu lịch sử tỷ giá hối đoái hàng ngày giữa KES và AZN từ ngày 8 tháng 3 năm 2025 đến 2025-12-16, với thông tin chi tiết để dễ tra cứu và tham khảo.

Số tiền
Kết quả

1 KES = 0.0131897 AZN

Tỷ giá hối đoái vào 13:31

advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 100 000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan

1 KES = -- AZN

Tỷ giá hối đoái vào 13:31

KES - AZN+0%
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Thống kê dữ liệu 1 Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan

Phần này tổng hợp tình hình tỷ giá lịch sử của 1 KES sang AZN, bao gồm dữ liệu hàng ngày trong 1 ngày, 15 ngày, 30 ngày và 90 ngày gần đây, đồng thời đánh dấu giá trị cao nhất, thấp nhất và trung bình của từng giai đoạn. Giúp bạn dễ dàng hiểu biến động tỷ giá trong khoảng thời gian này, thuận tiện cho việc đổi tiền, chuyển khoản hoặc tham khảo trước khi đầu tư.

Thời gian
1 ngày trước
15 ngày trước
30 ngày trước
90 ngày trước
Điểm cao
0.0131897
0.0131897
0.0131897
0.0131897
Điểm thấp
0.0131846
0.0131286
0.0130619
0.0130619
Giá trị trung bình
0.0131872
0.0131602
0.0131413
0.0131524

Tỷ giá lịch sử 7 ngày qua

Dưới đây là tỷ giá trung bình hàng ngày của KES sang AZN trong 7 ngày qua, giúp bạn hiểu rõ xu hướng trong khoảng thời gian này. Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp biến động tỷ giá của AZN sang KES, giúp bạn nắm bắt sự biến động từ nhiều góc độ khác nhau, thuận tiện lập kế hoạch đổi tiền, chuyển khoản hoặc sắp xếp tài chính.

KES sang AZN - 7 ngày qua

KESKESAZNAZN
2025-12-16
0.0131897
KESKESAZNAZN
2025-12-15
0.0131846
KESKESAZNAZN
2025-12-14
0.0131846
KESKESAZNAZN
2025-12-13
0.0131846
KESKESAZNAZN
2025-12-12
0.0131846
KESKESAZNAZN
2025-12-11
0.0131598
KESKESAZNAZN
2025-12-10
0.0131591

AZN sang KES - 7 ngày qua

AZNAZNKESKES
2025-12-16
75.8167358
AZNAZNKESKES
2025-12-15
75.8460628
AZNAZNKESKES
2025-12-14
75.8460628
AZNAZNKESKES
2025-12-13
75.8460628
AZNAZNKESKES
2025-12-12
75.8460628
AZNAZNKESKES
2025-12-11
75.9889968
AZNAZNKESKES
2025-12-10
75.993039

KESKES - Shilling Kenya

Shilling Kenya được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế Đơn vị tiền tệ Đông Phi. KES đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Cộng đồng Đông Phi, hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp và dịch vụ của đất nước, và là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Kenya.

  • Chất liệu tiền giấy:Giấy cotton chủ yếu, có hình mờ và dây chống giả.
  • Chế độ tỷ giá:Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
  • Tên tiền tệ:Ksh Kenya
  • Đồng tiền dự trữ:Không, chủ yếu được sử dụng cho nền kinh tế trong nước.
  • Ký hiệu tiền tệ:KSh
  • Mã ISO:KES
  • Kích thước tiền giấy:Ví dụ 1000 shilling khoảng 150mm × 70mm
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Shilling (Shilling)
  • Mệnh giá tiền giấy:50, 100, 200, 500, 1000 shilling
  • Quốc gia sử dụng:Kenya là quốc gia duy nhất sử dụng chính thức.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, tỷ giá bị ảnh hưởng lớn bởi kinh tế và chính trị khu vực.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 5, 10, 20 shilling
  • Thanh toán xuyên biên giới:Thông qua mạng SWIFT hỗ trợ chuyển tiền quốc tế, shilling Kenya được sử dụng trong thương mại Đông Phi, còn thương mại quốc tế chủ yếu thanh toán bằng đô la Mỹ hoặc euro.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Shilling = 100 Cent
  • Thành phần kim loại:Hợp kim đồng-niken
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Kenya

AZNAZN - Manat Azerbaijan

Azerbaijan đã giới thiệu phiên bản mới của đồng manat vào năm 2006, thay thế đồng tiền cũ với tỷ giá 1:5000. Đồng manat mới không chỉ là biểu tượng của chủ quyền quốc gia mà còn là dấu hiệu cho thấy quá trình chuyển đổi kinh tế của đất nước đã bước vào giai đoạn ổn định. Được thúc đẩy bởi nguồn tài nguyên dầu khí ở Biển Caspi, giá trị của đồng manat đã từng được củng cố và trở thành một điểm neo quan trọng cho dòng vốn đầu tư nước ngoài và chính sách tài khóa.

  • Chất liệu tiền giấy:Polymer được pha trộn với giấy cotton, mang thiết kế chống giả đa dạng.
  • Chế độ tỷ giá:Có chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi được quản lý, ngân hàng trung ương can thiệp vào tỷ giá một cách hợp lý.
  • Tên tiền tệ:Azerbaijan Manat
  • Đồng tiền dự trữ:Không, không phải là đồng tiền dự trữ quốc tế chính.
  • Ký hiệu tiền tệ:
  • Mã ISO:AZN
  • Kích thước tiền giấy:Kích thước khác nhau, khoảng từ 120mm × 65mm đến 150mm × 70mm.
  • language:vi_VN
  • Đơn vị chính:1 Manat
  • Mệnh giá tiền giấy:1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 AZN
  • Quốc gia sử dụng:Đồng tiền chính thức của Azerbaijan.
  • Tiền tệ trú ẩn:Không, bị ảnh hưởng nhiều bởi sự biến động giá dầu khí.
  • Mệnh giá đồng xu:1, 3, 5, 10, 20, 50 qəpik
  • Thanh toán xuyên biên giới:Mát-nát ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong thương mại khu vực, đặc biệt là ở các quốc gia xung quanh Biển Caspi, nhưng thanh toán quốc tế chủ yếu phụ thuộc vào đô la Mỹ và euro làm tiền tệ trung gian. Azerbaijan đã củng cố việc xây dựng kênh thanh toán bằng nội tệ với các ngân hàng láng giềng.
  • Đơn vị hỗ trợ:1 Manat = 100 qəpik
  • Thành phần kim loại:Thép lõi mạ niken và hợp kim đồng.
  • Ngân hàng trung ương:Ngân hàng Trung ương Azerbaijan

Câu hỏi thường gặp

Mối liên hệ giữa tỷ giá Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan và chuyển tiền là gì?

Số tiền nhận được sau khi chuyển chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tỷ giá KES sang AZN. Sự khác biệt tỷ giá từ các ngân hàng hoặc nền tảng khác nhau có thể dẫn đến số tiền nhận cuối cùng khác biệt đáng kể, nên so sánh tỷ giá thực tế và phí dịch vụ trước khi quyết định.

Khi thực hiện thanh toán hoặc quyết toán xuyên biên giới, nên ưu tiên quan tâm đến những chỉ số tỷ giá nào?

Khi giao dịch xuyên biên giới, nên quan tâm đến tỷ giá thực tế, chênh lệch giá mua/bán (spread), phí quy đổi,... Đặc biệt khi thanh toán số tiền lớn, dù chênh lệch nhỏ trong tỷ giá KES sang AZN cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền thực tế.

Tại sao tỷ giá Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan trên các nền tảng khác nhau lại khác nhau nhiều như vậy?

Các ngân hàng hoặc nền tảng thanh toán khác nhau sử dụng các cơ chế định giá khác nhau, một số sử dụng giá trung bình, một số sử dụng chênh lệch lớn, cộng với phí gia hạn, chu kỳ thanh toán, v.v., dẫn đến việc bạn thấy KES đổi AZN trên nền tảng A là 7,10 và có thể chỉ có 7,02 trên nền tảng B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái, mặc dù có vẻ nhỏ, là rất đáng kể trong các giao dịch lớn.

Có cần thiết so sánh xu hướng lịch sử tỷ giá Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan trước khi chuyển tiền không?

Nó là cần thiết. Bằng cách nhìn vào sự biến động của tỷ giá hối đoái KES so với AZN trong một khoảng thời gian gần đây, bạn có thể xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại là cao hay thấp, giúp bạn quyết định có nên gửi tiền ngay lập tức, khóa nó hay trì hoãn giao dịch để có được mức giá tốt hơn.

Làm sao để dự đoán xu hướng tỷ giá Shilling Kenya sang Manat của Azerbaijan dựa vào lịch sử tỷ giá?

Bạn có thể quan sát biểu đồ tỷ giá vài tháng gần đây, nếu xu hướng chung tăng thì nghĩa là KES đang tăng giá, đổi sang AZN sẽ có lợi hơn; ngược lại, nên tận dụng thời điểm tỷ giá còn tốt để đổi tiền nhanh chóng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.